Bản dịch của từ Supererogatory trong tiếng Việt
Supererogatory

Supererogatory (Adjective)
Liên quan đến siêu cường hóa; làm nhiều hơn mức cần thiết, đặc biệt là khi đề cập đến những việc tốt trong công giáo la mã.
Pertaining to supererogation doing more than is required especially with reference to good works in roman catholicism.
Volunteering at the shelter is a supererogatory act of kindness.
Tình nguyện tại nơi trú ẩn là một hành động tốt vượt mức cần thiết.
Not everyone performs supererogatory deeds in their community.
Không phải ai cũng thực hiện những hành động tốt vượt mức cần thiết trong cộng đồng.
Are supererogatory actions necessary for a healthy society?
Liệu các hành động tốt vượt mức cần thiết có cần thiết cho xã hội khỏe mạnh không?
Từ "supererogatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "hành động vượt quá nghĩa vụ đạo đức". Trong ngữ cảnh triết học đạo đức, từ này thường chỉ những hành động tốt đẹp nhưng không bắt buộc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh văn hóa và xã hội liên quan đến nghĩa vụ.
Từ "supererogatory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "supererogare", trong đó "super-" có nghĩa là "hơn" và "erogare" có nghĩa là "chi tiêu" hoặc "chi trả". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh đạo đức, chỉ những hành động vượt quá nghĩa vụ hoặc yêu cầu tối thiểu. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 15, nhấn mạnh sự thiện nguyện trong hành vi, và hiện nay vẫn giữ nguyên sự liên kết giữa các hành động tự nguyện và giá trị đạo đức.
Từ "supererogatory" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong triết học đạo đức, liên quan đến các hành động vượt quá nghĩa vụ đạo đức. Trong các tình huống thông dụng, "supererogatory" có thể được áp dụng khi thảo luận về lòng từ bi hoặc các hành động tự nguyện mang tính chất phục vụ cộng đồng, nhấn mạnh việc làm tốt đẹp ngoài yêu cầu tối thiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp