Bản dịch của từ Superfetation trong tiếng Việt

Superfetation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superfetation (Noun)

supəɹfitˈeɪʃn
supəɹfitˈeɪʃn
01

Sự xuất hiện của lần thụ thai thứ hai khi mang thai, làm phát sinh phôi ở các độ tuổi khác nhau trong tử cung.

The occurrence of a second conception during pregnancy giving rise to embryos of different ages in the uterus.

Ví dụ

Superfetation can lead to twins with different due dates.

Superfetation có thể dẫn đến sinh đôi với ngày dự sinh khác nhau.

Many people do not understand superfetation's complexities in pregnancy.

Nhiều người không hiểu những phức tạp của superfetation trong thai kỳ.

Is superfetation common among pregnant women in urban areas?

Superfetation có phổ biến trong số phụ nữ mang thai ở khu vực thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superfetation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superfetation

Không có idiom phù hợp