Bản dịch của từ Superfetation trong tiếng Việt
Superfetation

Superfetation (Noun)
Sự xuất hiện của lần thụ thai thứ hai khi mang thai, làm phát sinh phôi ở các độ tuổi khác nhau trong tử cung.
The occurrence of a second conception during pregnancy giving rise to embryos of different ages in the uterus.
Superfetation can lead to twins with different due dates.
Superfetation có thể dẫn đến sinh đôi với ngày dự sinh khác nhau.
Many people do not understand superfetation's complexities in pregnancy.
Nhiều người không hiểu những phức tạp của superfetation trong thai kỳ.
Is superfetation common among pregnant women in urban areas?
Superfetation có phổ biến trong số phụ nữ mang thai ở khu vực thành phố không?
Họ từ
Superfetation là hiện tượng xảy ra khi một con cái mang thai trong khi đã có một thai nhi trong tử cung. Điều này dẫn đến việc sinh ra hai hoặc nhiều con ở các giai đoạn phát triển khác nhau. Trong bối cảnh động vật, superfetation phổ biến hơn ở một số loài như thỏ và chuột mà không gặp phải trong hầu hết các loài động vật có vú khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, cả hai đều sử dụng "superfetation" với cùng nghĩa.
Từ "superfetation" xuất phát từ tiếng Latin "superfētāre", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "fētāre" nghĩa là "để sinh ra". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hiện tượng khi một phụ nữ mang thai có thể thụ thai thêm một lần nữa trong khi đang mang thai, thường dẫn đến việc có hai thai kỳ phát triển đồng thời. Sự kết hợp này khẳng định sự phức tạp của quá trình mang thai và có nguồn gốc từ nghiên cứu về sinh sản và khả năng sinh sản ở động vật.
Từ "superfetation" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và y học, mô tả hiện tượng một người phụ nữ mang thai khi vẫn còn mang thai trước đó. Tình huống sử dụng từ này chủ yếu gặp trong các nghiên cứu về sinh sản hoặc trong các bài viết khoa học liên quan đến di truyền học và thụ tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp