Bản dịch của từ Superficialize trong tiếng Việt
Superficialize

Superficialize (Verb)
She superficialized her social media posts to appear more glamorous.
Cô ấy làm cho bài viết trên mạng xã hội của mình trở nên hào nhoáng hơn.
The influencer superficializes her lifestyle to attract more followers.
Người ảnh hưởng làm cho lối sống của mình trở nên hào nhoáng để thu hút nhiều người theo dõi hơn.
Some people superficialize their relationships for public approval.
Một số người làm cho mối quan hệ của họ trở nên hào nhoáng để được sự chấp nhận từ công chúng.
Xử lý một chủ đề hoặc làm điều gì đó một cách hời hợt.
To treat a subject or do something superficially.
She superficializes social issues to avoid deeper discussions.
Cô ấy làm cho các vấn đề xã hội trở nên bề ngoài để tránh cuộc trò chuyện sâu hơn.
The politician superficializes poverty by only offering temporary solutions.
Người chính trị gia làm cho nghèo trở nên bề ngoài bằng cách chỉ cung cấp các giải pháp tạm thời.
Don't superficialize the impact of social media on mental health.
Đừng làm cho ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần trở nên bề ngoài.
Từ "superficialize" có nghĩa là làm cho một vấn đề hoặc tình huống trở nên nông cạn, thiếu chiều sâu trong việc phân tích hoặc hiểu biết. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phê bình văn học và xã hội học để chỉ việc lướt qua bề mặt mà không thực sự đi vào bản chất của vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên các ngữ cảnh sử dụng có thể nhẹ nhàng khác nhau do sự khác biệt trong văn hóa và cách tiếp cận vấn đề.
Từ "superficialize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "superficialis", nghĩa là "bề mặt". Từ này được cấu thành từ "super-", nghĩa là "trên" và "facies", nghĩa là "bề mặt". Trong lịch sử, "superficialis" thường chỉ điều gì đó chỉ dừng lại ở bề ngoài, không đi sâu vào bản chất. Ngày nay, "superficialize" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vấn đề trở nên nông cạn, thiếu chiều sâu trong phân tích hoặc quan điểm, phản ánh sự nhấn mạnh vào bề ngoài hơn là giá trị nội tại.
Từ "superficialize" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu có thể xuất hiện trong phần Reading và Writing, liên quan đến việc phân tích hoặc bàn luận về việc phun phủ bề ngoài một vấn đề nào đó mà không đi sâu vào bản chất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xã hội học, và nghiên cứu văn hóa, nhằm phê phán việc xem nhẹ những khía cạnh sâu sắc của một sự việc trong phân tích hoặc diễn giải.