Bản dịch của từ Superficialize trong tiếng Việt
Superficialize
Superficialize (Verb)
She superficialized her social media posts to appear more glamorous.
Cô ấy làm cho bài viết trên mạng xã hội của mình trở nên hào nhoáng hơn.
The influencer superficializes her lifestyle to attract more followers.
Người ảnh hưởng làm cho lối sống của mình trở nên hào nhoáng để thu hút nhiều người theo dõi hơn.
Xử lý một chủ đề hoặc làm điều gì đó một cách hời hợt.
To treat a subject or do something superficially.
She superficializes social issues to avoid deeper discussions.
Cô ấy làm cho các vấn đề xã hội trở nên bề ngoài để tránh cuộc trò chuyện sâu hơn.
The politician superficializes poverty by only offering temporary solutions.
Người chính trị gia làm cho nghèo trở nên bề ngoài bằng cách chỉ cung cấp các giải pháp tạm thời.