Bản dịch của từ Superscribing trong tiếng Việt

Superscribing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superscribing (Verb)

spjˈupɹkˌæsɨŋ
spjˈupɹkˌæsɨŋ
01

Viết (cái gì đó) lên trên hoặc bên ngoài một tài liệu, lá thư, v.v.

To write something on the top or outside of a document letter etc.

Ví dụ

She is superscribing her name on the invitation for the party.

Cô ấy đang viết tên của mình lên thiệp mời cho bữa tiệc.

He is not superscribing his address on the social media post.

Anh ấy không viết địa chỉ của mình lên bài đăng mạng xã hội.

Are you superscribing your contact details on the community flyer?

Bạn có đang viết thông tin liên lạc của mình lên tờ rơi cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superscribing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superscribing

Không có idiom phù hợp