Bản dịch của từ Suplex trong tiếng Việt

Suplex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suplex (Noun)

sˈuplɛks
sˈuplɛks
01

Một động tác trong đó đô vật nhấc đối thủ qua vai trước khi ngã về phía sau, đẩy đối thủ xuống thảm.

A move in which a wrestler lifts an opponent over his or her shoulder before falling backwards driving the opponent to the mat.

Ví dụ

The suplex move surprised everyone at the wrestling event last Saturday.

Động tác suplex đã khiến mọi người bất ngờ tại sự kiện đấu vật hôm thứ Bảy.

Many fans do not understand the technique behind a suplex in wrestling.

Nhiều người hâm mộ không hiểu kỹ thuật đằng sau động tác suplex trong đấu vật.

Is the suplex one of the most popular moves in wrestling?

Liệu động tác suplex có phải là một trong những động tác phổ biến nhất trong đấu vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suplex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suplex

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.