Bản dịch của từ Suppositional trong tiếng Việt

Suppositional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppositional (Adjective)

ˌsə.pəˈzɪ.ʃə.nəl
ˌsə.pəˈzɪ.ʃə.nəl
01

Liên quan đến hoặc dựa trên một giả định hoặc giả định.

Relating to or based on a supposition or suppositions.

Ví dụ

Many suppositional arguments were made during the social policy debate.

Nhiều lập luận giả định đã được đưa ra trong cuộc tranh luận chính sách xã hội.

There are no suppositional claims in the social research report.

Không có tuyên bố giả định nào trong báo cáo nghiên cứu xã hội.

Are suppositional theories useful in understanding social behavior?

Các lý thuyết giả định có hữu ích trong việc hiểu hành vi xã hội không?

Suppositional (Noun)

ˌsə.pəˈzɪ.ʃə.nəl
ˌsə.pəˈzɪ.ʃə.nəl
01

Một thuật ngữ ngữ pháp cho một mệnh đề được coi là đúng để đánh giá các hậu quả xảy ra sau đó.

A grammatical term for a proposition that is taken for granted as true to assess the consequences that follow.

Ví dụ

The suppositional nature of social contracts can be debated in class.

Tính giả định của các hợp đồng xã hội có thể được tranh luận trong lớp.

There are no clear suppositional agreements among community members today.

Không có thỏa thuận giả định rõ ràng nào giữa các thành viên cộng đồng hôm nay.

Is the suppositional idea of equality accepted in our society?

Liệu ý tưởng giả định về bình đẳng có được chấp nhận trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suppositional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppositional

Không có idiom phù hợp