Bản dịch của từ Suppositional trong tiếng Việt
Suppositional

Suppositional (Adjective)
Liên quan đến hoặc dựa trên một giả định hoặc giả định.
Relating to or based on a supposition or suppositions.
Many suppositional arguments were made during the social policy debate.
Nhiều lập luận giả định đã được đưa ra trong cuộc tranh luận chính sách xã hội.
There are no suppositional claims in the social research report.
Không có tuyên bố giả định nào trong báo cáo nghiên cứu xã hội.
Are suppositional theories useful in understanding social behavior?
Các lý thuyết giả định có hữu ích trong việc hiểu hành vi xã hội không?
Suppositional (Noun)
Một thuật ngữ ngữ pháp cho một mệnh đề được coi là đúng để đánh giá các hậu quả xảy ra sau đó.
A grammatical term for a proposition that is taken for granted as true to assess the consequences that follow.
The suppositional nature of social contracts can be debated in class.
Tính giả định của các hợp đồng xã hội có thể được tranh luận trong lớp.
There are no clear suppositional agreements among community members today.
Không có thỏa thuận giả định rõ ràng nào giữa các thành viên cộng đồng hôm nay.
Is the suppositional idea of equality accepted in our society?
Liệu ý tưởng giả định về bình đẳng có được chấp nhận trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Tính từ "suppositional" xuất phát từ danh từ "supposition", có nghĩa là điều gì đó được giả định hoặc chấp nhận mà không có bằng chứng củng cố. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực lý thuyết, triết học và logic để chỉ các tình huống, luận điểm hoặc giả thuyết dựa vào sự suy diễn. Không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay ý nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "suppositional" có thể ít phổ biến hơn so với các cụm từ như "hypothetical".
Từ "suppositional" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "supponere", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "giả định". Từ này có cấu trúc gồm tiền tố "suppos-" và hậu tố "-tional", chỉ tính chất hoặc liên quan. Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ các điều kiện hoặc giả thuyết không chắc chắn, phản ánh bản chất dựa trên các giả định. Ngày nay, "suppositional" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và luận lý để mô tả những lý luận hoặc tình huống dựa trên giả định mà không có chứng cứ rõ ràng.
Từ "suppositional" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính lý thuyết hoặc triết học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực logic và phương pháp nghiên cứu, nơi mà các giả thuyết và lập luận được đề cập. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó ít phổ biến hơn, thường chỉ xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp