Bản dịch của từ Sure find trong tiếng Việt
Sure find

Sure find (Noun)
The local park is a sure find for birdwatchers.
Công viên địa phương là nơi chắc chắn để người quan sát chim.
The zoo is a sure find for families looking for fun.
Sở thú là nơi chắc chắn cho các gia đình tìm kiếm niềm vui.
The museum is a sure find for history enthusiasts.
Bảo tàng là nơi chắc chắn cho những người đam mê lịch sử.
In a small town like ours, she's a sure find for the talent show.
Ở một thị trấn nhỏ như thế, cô ấy là một phát hiện chắc chắn cho chương trình tài năng.
The new coffee shop is a sure find for those looking for a cozy place.
Quán cà phê mới là một phát hiện chắc chắn cho những người tìm kiếm một nơi ấm cúng.
The local park is a sure find for families seeking outdoor activities.
Công viên địa phương là một phát hiện chắc chắn cho các gia đình tìm kiếm hoạt động ngoài trời.
"Sure find" là một cụm từ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu đạt sự đồng ý hoặc sự xác nhận với một cái gì đó mà người khác đã nói. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi trong tiếng Anh Anh, các cụm từ đồng nghĩa như "certainly" hoặc "of course" có thể được ưa chuộng hơn. Cách sử dụng chính xác có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và mức độ thân quen giữa các bên.
Từ "sure" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sûr", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "securus", mang nghĩa là "an toàn" hay "không bị tổn thương". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã dần chuyển sang nghĩa "chắc chắn" hoặc "tin tưởng". Sự liên kết giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện ở khía cạnh đảm bảo sự an tâm và tin cậy trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sure" là một từ phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "sure" thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận thông tin. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn tiếp cận lý thuyết hoặc lập luận. Ngoài bối cảnh IELTS, "sure" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự chắc chắn hoặc sự cho phép trong các tình huống xã hội và thương mại.