Bản dịch của từ Sure find trong tiếng Việt

Sure find

Noun [U/C]

Sure find (Noun)

sɚˈifɨnd
sɚˈifɨnd
01

Săn bắn. một nơi chắc chắn sẽ tìm thấy động vật bị săn đuổi.

Hunting. a place where a hunted animal is sure to be found.

Ví dụ

The local park is a sure find for birdwatchers.

Công viên địa phương là nơi chắc chắn để người quan sát chim.

The zoo is a sure find for families looking for fun.

Sở thú là nơi chắc chắn cho các gia đình tìm kiếm niềm vui.

02

Không chính thức. một người hoặc vật chắc chắn sẽ được tìm thấy.

Informal. a person who or thing which is sure to be found.

Ví dụ

In a small town like ours, she's a sure find for the talent show.

Ở một thị trấn nhỏ như thế, cô ấy là một phát hiện chắc chắn cho chương trình tài năng.

The new coffee shop is a sure find for those looking for a cozy place.

Quán cà phê mới là một phát hiện chắc chắn cho những người tìm kiếm một nơi ấm cúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sure find

Không có idiom phù hợp