Bản dịch của từ Sure find trong tiếng Việt
Sure find
Noun [U/C]
Sure find (Noun)
sɚˈifɨnd
sɚˈifɨnd
Ví dụ
The local park is a sure find for birdwatchers.
Công viên địa phương là nơi chắc chắn để người quan sát chim.
The zoo is a sure find for families looking for fun.
Sở thú là nơi chắc chắn cho các gia đình tìm kiếm niềm vui.
Ví dụ
In a small town like ours, she's a sure find for the talent show.
Ở một thị trấn nhỏ như thế, cô ấy là một phát hiện chắc chắn cho chương trình tài năng.
The new coffee shop is a sure find for those looking for a cozy place.
Quán cà phê mới là một phát hiện chắc chắn cho những người tìm kiếm một nơi ấm cúng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sure find
Không có idiom phù hợp