Bản dịch của từ Surgical birth trong tiếng Việt
Surgical birth
Surgical birth (Phrase)
Một phương pháp sinh con, đặc biệt là khi đứa trẻ được sinh ra bằng phẫu thuật của người mẹ.
A method of childbirth especially when the baby is born by a surgical operation on the mother.
Many women choose surgical birth for safety during delivery.
Nhiều phụ nữ chọn sinh mổ để an toàn trong quá trình sinh.
Surgical birth is not always necessary for healthy pregnancies.
Sinh mổ không phải lúc nào cũng cần thiết cho các thai kỳ khỏe mạnh.
Is surgical birth more common in urban areas like New York?
Sinh mổ có phổ biến hơn ở các khu đô thị như New York không?
Sinh mổ, hay còn gọi là phẫu thuật sinh con, là phương pháp sinh nở thông qua việc mổ lấy thai từ tử cung của sản phụ. Phương pháp này thường được áp dụng khi có các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ hoặc thai nhi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được gọi là "cesarean section" (C-section). Không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "surgical birth" (sinh mổ) có nguồn gốc từ tiếng Latin "surgere", có nghĩa là "đứng dậy" hoặc "nổi lên", và "birth" xuất phát từ tiếng Old English "berthan", có nghĩa là "sinh ra". Nguyên văn của thuật ngữ này phản ánh bản chất can thiệp mà việc sinh diễn ra qua phẫu thuật, thay vì phương pháp sinh tự nhiên. Qua thời gian, sinh mổ đã trở thành một phần quan trọng trong sản khoa, đặc biệt khi cần thiết bảo vệ sức khỏe của mẹ và thai nhi.
"Phẫu thuật sinh" (surgical birth) thường được nhắc đến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, có liên quan đến chủ đề y tế và sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu sức khỏe là cao, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về phương pháp sinh và an toàn cho mẹ và bé. Trong các tình huống thực tiễn, từ này phổ biến trong các cuộc hội thảo chuyên ngành, tài liệu y khoa và cuộc hội thoại trong các cơ sở y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp