Bản dịch của từ Surgical birth trong tiếng Việt
Surgical birth
Surgical birth (Phrase)
Một phương pháp sinh con, đặc biệt là khi đứa trẻ được sinh ra bằng phẫu thuật của người mẹ.
A method of childbirth especially when the baby is born by a surgical operation on the mother.
Many women choose surgical birth for safety during delivery.
Nhiều phụ nữ chọn sinh mổ để an toàn trong quá trình sinh.
Surgical birth is not always necessary for healthy pregnancies.
Sinh mổ không phải lúc nào cũng cần thiết cho các thai kỳ khỏe mạnh.
Is surgical birth more common in urban areas like New York?
Sinh mổ có phổ biến hơn ở các khu đô thị như New York không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Surgical birth cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp