Bản dịch của từ Surgical birth trong tiếng Việt

Surgical birth

Phrase

Surgical birth (Phrase)

sɝˈdʒɨkəl bɝˈθ
sɝˈdʒɨkəl bɝˈθ
01

Một phương pháp sinh con, đặc biệt là khi đứa trẻ được sinh ra bằng phẫu thuật của người mẹ.

A method of childbirth especially when the baby is born by a surgical operation on the mother.

Ví dụ

Many women choose surgical birth for safety during delivery.

Nhiều phụ nữ chọn sinh mổ để an toàn trong quá trình sinh.

Surgical birth is not always necessary for healthy pregnancies.

Sinh mổ không phải lúc nào cũng cần thiết cho các thai kỳ khỏe mạnh.

Is surgical birth more common in urban areas like New York?

Sinh mổ có phổ biến hơn ở các khu đô thị như New York không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surgical birth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surgical birth

Không có idiom phù hợp