Bản dịch của từ Surgical oncologist trong tiếng Việt

Surgical oncologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgical oncologist (Noun)

sɝˈdʒɨkəl ɑŋkˈɑlədʒɨst
sɝˈdʒɨkəl ɑŋkˈɑlədʒɨst
01

Một bác sĩ chuyên về chẩn đoán và điều trị ung thư thông qua các phương pháp phẫu thuật.

A medical doctor specializing in the diagnosis and treatment of cancer through surgical methods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bác sĩ thực hiện các ca phẫu thuật để loại bỏ khối u và mô ung thư.

A physician who performs surgeries to remove tumors and cancerous tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyên gia trong phẫu thuật ung thư, thường tham gia vào các đội đa ngành để điều trị ung thư.

An expert in cancer surgery, often involved in multidisciplinary teams for cancer treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surgical oncologist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surgical oncologist

Không có idiom phù hợp