Bản dịch của từ Surgical oncologist trong tiếng Việt
Surgical oncologist
Noun [U/C]

Surgical oncologist (Noun)
sɝˈdʒɨkəl ɑŋkˈɑlədʒɨst
sɝˈdʒɨkəl ɑŋkˈɑlədʒɨst
01
Một bác sĩ chuyên về chẩn đoán và điều trị ung thư thông qua các phương pháp phẫu thuật.
A medical doctor specializing in the diagnosis and treatment of cancer through surgical methods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Surgical oncologist
Không có idiom phù hợp