Bản dịch của từ Surpassed trong tiếng Việt

Surpassed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surpassed (Verb)

sɚpˈæst
sɚpˈæst
01

Vượt trội hơn.

To be superior to.

Ví dụ

Her kindness surpassed everyone in our social group last year.

Sự tốt bụng của cô ấy vượt trội hơn mọi người trong nhóm xã hội chúng tôi năm ngoái.

He did not surpass his peers in social skills this time.

Anh ấy không vượt trội hơn những người đồng trang lứa về kỹ năng xã hội lần này.

Did her generosity surpass the expectations of our social event?

Liệu sự hào phóng của cô ấy có vượt trội hơn mong đợi của sự kiện xã hội chúng ta không?

02

Vượt trội hơn về mức độ hoặc chất lượng.

To go beyond in degree or quality.

Ví dụ

Her kindness surpassed everyone in our community during the crisis.

Sự tốt bụng của cô ấy vượt qua mọi người trong cộng đồng chúng tôi trong khủng hoảng.

He did not surpass his previous achievements in social work last year.

Anh ấy không vượt qua những thành tựu trước đây trong công tác xã hội năm ngoái.

Did her efforts surpass those of the volunteers in the project?

Nỗ lực của cô ấy có vượt qua những tình nguyện viên trong dự án không?

03

Vượt quá (một tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng).

To exceed a standard or expectation.

Ví dụ

The new policy surpassed our expectations in reducing social inequality.

Chính sách mới đã vượt qua mong đợi của chúng tôi trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

The program did not surpass the previous year's results in community support.

Chương trình không vượt qua kết quả của năm trước trong việc hỗ trợ cộng đồng.

Did the charity event surpass its fundraising goal this year?

Sự kiện từ thiện có vượt qua mục tiêu gây quỹ năm nay không?

Dạng động từ của Surpassed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surpass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surpassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surpassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surpasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surpassing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surpassed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Meanwhile, the number of enquires made in person saw considerable growth to 800, the figures for emails and postal enquires [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
[...] Likewise, the number of tourists who stayed on cruise ships experienced a sharp increase to precisely 2 million, the figure for those staying on the island (1.5 million [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] However, this figure rose steadily, 20% in 1939, before a sharp drop during the Second World War, touching its lowest point of approximately 14% in 1951 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The value of imports, meanwhile, followed a similar upward trend, beginning at just over A$10 billion in the first year, that of exports in 2008, and ending the period at A$40 billion [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Surpassed

Không có idiom phù hợp