Bản dịch của từ Surprise-attack trong tiếng Việt
Surprise-attack

Surprise-attack (Verb)
They will surprise-attack the rival group during the festival next week.
Họ sẽ tấn công bất ngờ nhóm đối thủ trong lễ hội tuần tới.
The community did not surprise-attack the new policies introduced by the government.
Cộng đồng đã không tấn công bất ngờ các chính sách mới của chính phủ.
Will they surprise-attack the meeting with their unexpected ideas?
Liệu họ có tấn công bất ngờ cuộc họp với ý tưởng bất ngờ không?
Surprise-attack (Noun)
The surprise-attack shocked the community on March 15, 2023.
Cuộc tấn công bất ngờ đã làm cộng đồng sốc vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The surprise-attack did not occur during the peaceful protest.
Cuộc tấn công bất ngờ không xảy ra trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the surprise-attack happen during the festival last year?
Liệu cuộc tấn công bất ngờ có xảy ra trong lễ hội năm ngoái không?
Tấn công bất ngờ (surprise attack) là thuật ngữ quân sự chỉ hành động tấn công vào đối phương mà không có cảnh báo, nhằm đạt được yếu tố bất ngờ và làm giảm khả năng phản ứng của đối thủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau điều kiện văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp. Trong văn viết, "surprise attack" thường xuất hiện trong văn bản quân sự và chiến lược, không mang nghĩa tiêu cực như một số thuật ngữ khác.
Từ "surprise-attack" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "surprendre", có nghĩa là "bất ngờ". Từ này bắt nguồn từ động từ Latin "surprehendere", trong đó "surs" có nghĩa là "trên" và "prehendere" có nghĩa là "nắm lấy". Lịch sử của từ này phản ánh sự đột ngột và không báo trước trong các tình huống quân sự. Hiện nay, "surprise-attack" được sử dụng để chỉ các cuộc tấn công bất ngờ, thường nhằm vào đối thủ yếu hơn hoặc chưa chuẩn bị, từ đó giữ nguyên nghĩa gốc của yếu tố bất ngờ trong hành động tấn công.
Từ "surprise-attack" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, với tần suất thấp do tính chất cụ thể và chuyên ngành liên quan đến quân sự. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết về chiến thuật quân sự, an ninh quốc gia hoặc trong các cuộc thảo luận về xung đột. Sự phổ biến cũng có thể thấy trong báo chí, khi mô tả sự kiện bất ngờ có tính chất tấn công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp