Bản dịch của từ Surprise-attack trong tiếng Việt

Surprise-attack

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surprise-attack (Verb)

sɚpɹˈaɪstˌæk
sɚpɹˈaɪstˌæk
01

Thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ bất ngờ vào ai đó.

To make a sudden unexpected attack on someone.

Ví dụ

They will surprise-attack the rival group during the festival next week.

Họ sẽ tấn công bất ngờ nhóm đối thủ trong lễ hội tuần tới.

The community did not surprise-attack the new policies introduced by the government.

Cộng đồng đã không tấn công bất ngờ các chính sách mới của chính phủ.

Will they surprise-attack the meeting with their unexpected ideas?

Liệu họ có tấn công bất ngờ cuộc họp với ý tưởng bất ngờ không?

Surprise-attack (Noun)

sɚpɹˈaɪstˌæk
sɚpɹˈaɪstˌæk
01

Một cuộc tấn công trong đó mọi người mất cảnh giác và bị thương hoặc bị giết.

An attack in which people are caught off guard and are hurt or killed.

Ví dụ

The surprise-attack shocked the community on March 15, 2023.

Cuộc tấn công bất ngờ đã làm cộng đồng sốc vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

The surprise-attack did not occur during the peaceful protest.

Cuộc tấn công bất ngờ không xảy ra trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the surprise-attack happen during the festival last year?

Liệu cuộc tấn công bất ngờ có xảy ra trong lễ hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surprise-attack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surprise-attack

Không có idiom phù hợp