Bản dịch của từ Surreptitiousness trong tiếng Việt

Surreptitiousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surreptitiousness (Noun)

sɚpˈɛktəsˌaɪnz
sɚpˈɛktəsˌaɪnz
01

Chất lượng của sự bí mật hoặc lén lút.

The quality of being secretive or sneaky.

Ví dụ

Her surreptitiousness made friends suspicious of her true intentions.

Sự bí mật của cô ấy khiến bạn bè nghi ngờ ý định thực sự.

The surreptitiousness of their meetings raised many eyebrows in the community.

Sự bí mật trong các cuộc họp của họ đã gây nhiều nghi ngờ trong cộng đồng.

Is surreptitiousness common among social groups in high schools?

Liệu sự bí mật có phổ biến trong các nhóm xã hội ở trường trung học không?

Surreptitiousness (Adjective)

sɚpˈɛktəsˌaɪnz
sɚpˈɛktəsˌaɪnz
01

Được giữ bí mật, đặc biệt là vì nó sẽ không được chấp thuận.

Kept secret especially because it would not be approved of.

Ví dụ

Many people appreciate the surreptitiousness of private social gatherings.

Nhiều người đánh giá cao sự bí mật của các buổi gặp mặt riêng tư.

The surreptitiousness of their friendship worried some community members.

Sự bí mật của tình bạn của họ khiến một số thành viên trong cộng đồng lo lắng.

Is the surreptitiousness of online groups harmful to society?

Sự bí mật của các nhóm trực tuyến có hại cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surreptitiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surreptitiousness

Không có idiom phù hợp