Bản dịch của từ Surreptitiousness trong tiếng Việt
Surreptitiousness

Surreptitiousness (Noun)
Her surreptitiousness made friends suspicious of her true intentions.
Sự bí mật của cô ấy khiến bạn bè nghi ngờ ý định thực sự.
The surreptitiousness of their meetings raised many eyebrows in the community.
Sự bí mật trong các cuộc họp của họ đã gây nhiều nghi ngờ trong cộng đồng.
Is surreptitiousness common among social groups in high schools?
Liệu sự bí mật có phổ biến trong các nhóm xã hội ở trường trung học không?
Surreptitiousness (Adjective)
Được giữ bí mật, đặc biệt là vì nó sẽ không được chấp thuận.
Kept secret especially because it would not be approved of.
Many people appreciate the surreptitiousness of private social gatherings.
Nhiều người đánh giá cao sự bí mật của các buổi gặp mặt riêng tư.
The surreptitiousness of their friendship worried some community members.
Sự bí mật của tình bạn của họ khiến một số thành viên trong cộng đồng lo lắng.
Is the surreptitiousness of online groups harmful to society?
Sự bí mật của các nhóm trực tuyến có hại cho xã hội không?
Từ "surreptitiousness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc thực hiện một hành động một cách lén lút, bí mật, thường là vì lý do không chính đáng. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau. Trong cả hai ngữ cảnh, nó thường được sử dụng để mô tả hành động gian lận hoặc che giấu nhằm đạt được một mục tiêu nhất định mà không bị phát hiện.
Từ "surreptitiousness" xuất phát từ tiếng Latinh "surreptitius", có nghĩa là "được ăn trộm" hoặc "lén lút". Căn nguyên của nó là từ "surripere", nghĩa là "lấy cắp". Bắt nguồn từ thế kỷ 14, từ này đã mô tả hành động hoặc tính chất của việc làm gì đó một cách bí mật hoặc không được phép. Ngày nay, "surreptitiousness" thường được dùng để chỉ sự bí mật, lén lút trong hành vi, phản ánh rõ nét bản chất của từ gốc.
Từ "surreptitiousness" biểu thị sự kín đáo, lén lút trong hành vi hoặc hành động và thường ít được sử dụng trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, nơi mà ngôn ngữ thông dụng hơn chiếm ưu thế. Trong IELTS nghe và đọc, từ này cũng hiếm gặp. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý, nơi phân tích hành vi và động cơ của con người là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp