Bản dịch của từ Survey trong tiếng Việt

Survey

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survey(Verb)

sˈɜːvi
ˈsɝvi
01

Để điều tra hoặc xem xét ý kiến, hành vi hoặc thái độ của một nhóm người.

To investigate or examine the opinions behavior or attitudes of a group of people

Ví dụ
02

Để quan sát hoặc suy nghĩ về một tình huống hoặc lĩnh vực nào đó.

To view or contemplate a situation or area

Ví dụ
03

Để đo đạc và lập bản đồ cho một khu vực đất

To measure and map an area of land

Ví dụ

Survey(Noun)

sˈɜːvi
ˈsɝvi
01

Để điều tra hoặc xem xét ý kiến, hành vi hoặc thái độ của một nhóm người.

A detailed examination or inquiry into a subject

Ví dụ
02

Để nhìn nhận hoặc suy ngẫm về một tình huống hoặc lĩnh vực

A method of collecting information from a sample of individuals

Ví dụ
03

Để đo đạc và lập bản đồ một khu vực đất đai

An evaluation or assessment of a project process or system

Ví dụ