Bản dịch của từ Surveyed trong tiếng Việt
Surveyed

Surveyed (Verb)
She surveyed the data before presenting her findings.
Cô ấy đã khảo sát dữ liệu trước khi trình bày kết quả của mình.
He did not survey the opinions of all participants in the study.
Anh ấy không khảo sát ý kiến của tất cả các người tham gia nghiên cứu.
Did they survey the community to gather feedback for the project?
Họ đã khảo sát cộng đồng để thu thập phản hồi cho dự án chưa?
They surveyed the community to gather data for their research project.
Họ đã khảo sát cộng đồng để thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu của họ.
She did not want to be surveyed about her personal experiences.
Cô ấy không muốn bị khảo sát về những trải nghiệm cá nhân của mình.
Dạng động từ của Surveyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Survey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surveyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surveyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surveys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surveying |
Họ từ
Từ "surveyed" là dạng quá khứ của động từ "survey", có nghĩa là thực hiện khảo sát, đánh giá hoặc điều tra thông tin từ một nhóm đối tượng nhất định. Trong tiếng Anh, "surveyed" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ theo vùng miền, nhưng nhìn chung, từ này giữ nguyên ý nghĩa trong các ngữ cảnh nghiên cứu, khảo sát xã hội hoặc thống kê.
Từ "surveyed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "surveiller", bắt nguồn từ tiếng Latinh "supervidere", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "videre" có nghĩa là "nhìn thấy". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc quan sát một cách tổng thể. Qua thời gian, "surveyed" trở thành từ chỉ hành động xem xét, đánh giá một khu vực hoặc một đối tượng một cách có hệ thống, phản ánh sự phát triển từ việc đơn thuần quan sát đến việc thu thập và phân tích thông tin.
Từ "surveyed" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin từ các khảo sát hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, "surveyed" thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và khoa học, nơi việc thu thập dữ liệu thông qua khảo sát là phổ biến. Từ này cũng được sử dụng trong các báo cáo thống kê và phân tích thị trường, nhấn mạnh việc thu thập ý kiến từ nhóm đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



