Bản dịch của từ Suspects trong tiếng Việt
Suspects
Suspects (Noun)
The police arrested three suspects in the recent robbery case.
Cảnh sát đã bắt giữ ba nghi phạm trong vụ cướp gần đây.
The suspects were not found guilty in the court trial.
Các nghi phạm đã không bị kết tội trong phiên tòa.
How many suspects were involved in the social media fraud?
Có bao nhiêu nghi phạm tham gia vào vụ lừa đảo trên mạng xã hội?
Dạng danh từ của Suspects (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suspect | Suspects |
Suspects (Verb)
Many people suspects that crime rates are rising in big cities.
Nhiều người nghi ngờ rằng tỉ lệ tội phạm đang tăng ở thành phố lớn.
She does not suspects her neighbor of stealing her bicycle.
Cô ấy không nghi ngờ hàng xóm của mình đã lấy cắp xe đạp.
Do you suspects anyone in the recent vandalism case?
Bạn có nghi ngờ ai trong vụ phá hoại gần đây không?
Dạng động từ của Suspects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suspect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suspected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suspected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suspects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suspecting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp