Bản dịch của từ Suspect trong tiếng Việt
Suspect
Noun [U/C] Verb Adjective

Suspect(Noun)
səspˈɛkt
ˈsəspɛkt
Suspect(Verb)
səspˈɛkt
ˈsəspɛkt
01
Một người có phẩm chất bị nghi ngờ.
To distrust or have doubts about
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người bị tình nghi
To regard someone as potentially guilty
Ví dụ
