Bản dịch của từ Suss trong tiếng Việt
Suss

Suss (Adjective)
She was suss about his intentions.
Cô ấy thắc mắc về ý định của anh ấy.
He had a suss feeling about the new neighbors.
Anh ấy có cảm giác khó chịu về những người hàng xóm mới.
The suss detective quickly solved the case.
Thám tử suss nhanh chóng giải quyết vụ án.
Suss (Noun)
She had the suss to navigate the social hierarchy effortlessly.
Cô ấy có khả năng điều hướng hệ thống phân cấp xã hội một cách dễ dàng.
His suss about social media trends helped him gain followers quickly.
Sự tán dương của anh ấy về các xu hướng trên mạng xã hội đã giúp anh ấy nhanh chóng có được người theo dõi.
The suss she gained from attending social events made her popular.
Sự suss mà cô ấy có được khi tham dự các sự kiện xã hội đã khiến cô ấy trở nên nổi tiếng.
Suss (Verb)
She sussed out the situation quickly.
Cô ấy nói ra tình hình một cách nhanh chóng.
I sussed that he was lying about his job.
Tôi cho rằng anh ấy đang nói dối về công việc của mình.
They suss the truth behind social media posts.
Họ nói ra sự thật đằng sau các bài đăng trên mạng xã hội.
Từ "suss" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là nhận diện, phát hiện hoặc hiểu rõ một điều gì đó, thường thông qua quan sát hoặc phân tích. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi "suss out" được sử dụng để chỉ việc điều tra hoặc tìm hiểu một tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, "suss" ít được sử dụng hơn và có thể không được nhận diện rõ rệt. Phiên âm trong tiếng Anh Anh thường kéo dài âm "s" hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ thường ngắn gọn hơn.
Từ "suss" có nguồn gốc từ tiếng lóng Anh, xuất phát từ thuật ngữ "suss out", nghĩa là "tìm hiểu". Cụm từ này bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "sub-" có nghĩa là "dưới", gợi ý việc thẩm thấu hoặc khám phá sâu. Ban đầu, "suss" được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 20 để chỉ sự khám phá hoặc phát hiện một vấn đề. Hiện nay, từ này thường được dùng để diễn tả hành động tìm hiểu thông tin hoặc ý nghĩa một cách tinh tế.
Từ "suss" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhằm ám chỉ việc khám phá, hiểu rõ một vấn đề nào đó. Trong các tình huống như thảo luận xã hội hoặc phân tích tình huống, "suss" được các bạn trẻ ưa chuộng để diễn đạt sự tìm hiểu hoặc đánh giá. Do đó, từ này không phù hợp lắm với môi trường học thuật, đặc biệt trong các bài thi chuẩn hóa như IELTS.