Bản dịch của từ Sustentive trong tiếng Việt
Sustentive
Sustentive (Adjective)
Có phẩm chất hoặc tài sản để duy trì một cái gì đó; đặc biệt là duy trì sự sống hoặc tăng trưởng.
Having the quality or property of sustaining something especially sustaining life or growth.
Community gardens provide sustentive benefits for local families and residents.
Các vườn cộng đồng mang lại lợi ích hỗ trợ cho các gia đình địa phương.
These programs are not sustentive for long-term social development.
Các chương trình này không hỗ trợ cho sự phát triển xã hội lâu dài.
Are these policies truly sustentive for improving community health?
Các chính sách này có thực sự hỗ trợ cho việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?
Từ "sustentive" là một tính từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được sử dụng để mô tả khả năng cung cấp sự hỗ trợ hoặc duy trì một cái gì đó. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học và dinh dưỡng, ám chỉ đến các yếu tố giúp duy trì sự sống hoặc phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức và nghĩa của từ này không khác nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Tuy nhiên, "sustentive" không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "sustentive" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "sustentare", nghĩa là "duy trì" hoặc "cung cấp". Tiền tố "sus-" có nghĩa là "dưới", và "tenere" có nghĩa là "nắm giữ". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của từ trong ngữ cảnh hiện tại, là "cung cấp sự hỗ trợ hoặc duy trì". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả các yếu tố hay thực thể có khả năng duy trì sự sống hoặc hỗ trợ các hoạt động khác.
Từ "sustentive" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở các văn bản học thuật liên quan đến sinh học hoặc triết học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hỗ trợ hay duy trì, thường thấy trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận về các phương pháp phát triển bền vững. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng cũng cho thấy tính chuyên ngành của từ này.