Bản dịch của từ Sustentive trong tiếng Việt
Sustentive
Sustentive (Adjective)
Có phẩm chất hoặc tài sản để duy trì một cái gì đó; đặc biệt là duy trì sự sống hoặc tăng trưởng.
Having the quality or property of sustaining something especially sustaining life or growth.
Community gardens provide sustentive benefits for local families and residents.
Các vườn cộng đồng mang lại lợi ích hỗ trợ cho các gia đình địa phương.
These programs are not sustentive for long-term social development.
Các chương trình này không hỗ trợ cho sự phát triển xã hội lâu dài.
Are these policies truly sustentive for improving community health?
Các chính sách này có thực sự hỗ trợ cho việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?