Bản dịch của từ Sustentive trong tiếng Việt

Sustentive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sustentive (Adjective)

01

Có phẩm chất hoặc tài sản để duy trì một cái gì đó; đặc biệt là duy trì sự sống hoặc tăng trưởng.

Having the quality or property of sustaining something especially sustaining life or growth.

Ví dụ

Community gardens provide sustentive benefits for local families and residents.

Các vườn cộng đồng mang lại lợi ích hỗ trợ cho các gia đình địa phương.

These programs are not sustentive for long-term social development.

Các chương trình này không hỗ trợ cho sự phát triển xã hội lâu dài.

Are these policies truly sustentive for improving community health?

Các chính sách này có thực sự hỗ trợ cho việc cải thiện sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sustentive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sustentive

Không có idiom phù hợp