Bản dịch của từ Suther trong tiếng Việt
Suther

Suther (Verb)
The bird's wings suthered as it flew gracefully through the air.
Cánh chim suther khi nó bay một cách duyên dáng qua không khí.
The suther of the wings added to the beauty of the bird's flight.
Âm thanh suther của cánh chim làm tăng thêm vẻ đẹp của chuyến bay của chim.
The suther sound of the bird's wings was soothing to listen to.
Âm thanh suther của cánh chim làm dịu đi khi nghe.
The wind suthered mournfully through the trees.
Gió kêu thảm qua cây.
The old house seemed to suther with the passing breeze.
Ngôi nhà cũ dường như kêu thầm cùng cơn gió qua.
As the night fell, the wind suthered softly outside.
Khi đêm buông, gió kêu nhẹ nhàng bên ngoài.
"Suther" là một từ ít gặp trong tiếng Anh hiện đại. Nó thường được coi là một từ cổ, có nguồn gốc từ ngôn ngữ Scots, nghĩa là "để đưa về phía nam" hoặc "hướng về phía nam". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này hầu như không được sử dụng và không có phiên bản hoặc cách viết khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Do đó, "suther" không có nghĩa, cách sử dụng hay phát âm phổ biến nào trong hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "suther" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "suter", có nghĩa là "may" hoặc "khâu". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để diễn tả hành động khâu hoặc kết nối các phần lại với nhau. Ngày nay, từ "suther" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ hành động khâu đơn giản đến việc xây dựng, kết nối phức tạp hơn.
Từ "suther" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này hiếm khi xuất hiện, thường chỉ được nhắc đến trong văn bản chuyên môn liên quan đến địa lý hoặc khí tượng. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "suther" không phổ biến và có thể gây nhầm lẫn do ít người biết tới ý nghĩa cụ thể của nó.