Bản dịch của từ Suther trong tiếng Việt

Suther

Verb

Suther (Verb)

sˈʌðɚ
sˈʌðɚ
01

(khu vực, cổ xưa, của cánh chim) tiếng vù vù

(regional, archaic, of bird's wings) to whir

Ví dụ

The bird's wings suthered as it flew gracefully through the air.

Cánh chim suther khi nó bay một cách duyên dáng qua không khí.

The suther of the wings added to the beauty of the bird's flight.

Âm thanh suther của cánh chim làm tăng thêm vẻ đẹp của chuyến bay của chim.

02

(khu vực, cổ xưa, của gió) thở dài, hay rên rỉ

(regional, archaic, of the wind) to sigh, or moan

Ví dụ

The wind suthered mournfully through the trees.

Gió kêu thảm qua cây.

The old house seemed to suther with the passing breeze.

Ngôi nhà cũ dường như kêu thầm cùng cơn gió qua.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suther

Không có idiom phù hợp