Bản dịch của từ Suther trong tiếng Việt
Suther
Verb
Suther (Verb)
sˈʌðɚ
sˈʌðɚ
Ví dụ
The bird's wings suthered as it flew gracefully through the air.
Cánh chim suther khi nó bay một cách duyên dáng qua không khí.
The suther of the wings added to the beauty of the bird's flight.
Âm thanh suther của cánh chim làm tăng thêm vẻ đẹp của chuyến bay của chim.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suther
Không có idiom phù hợp