Bản dịch của từ Whir trong tiếng Việt
Whir
Noun [U/C]Verb
Whir (Noun)
ɚɹ
ɚɹ
Whir (Verb)
ɚɹ
ɚɹ
Ví dụ
The ceiling fan whirs softly in the living room.
Quạt trần kêu râm râm nhẹ nhàng trong phòng khách.
The old computer whirs noisily as it starts up.
Máy tính cũ kêu ồn ào khi khởi động.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whir
Không có idiom phù hợp