Bản dịch của từ Whir trong tiếng Việt

Whir

Noun [U/C]Verb

Whir (Noun)

ɚɹ
ɚɹ
01

Một âm thanh vo ve.

A whirring sound.

Ví dụ

The whir of the coffee machine filled the cafe.

Tiếng ồn ào của máy pha cà phê lấp đầy quán.

She heard the whir of the helicopter overhead.

Cô nghe thấy tiếng ồn ào của trực thăng phía trên.

Whir (Verb)

ɚɹ
ɚɹ
01

(của một cái gì đó quay nhanh hoặc di chuyển tới lui) tạo ra âm thanh trầm, liên tục, đều đặn.

(of something rapidly rotating or moving to and fro) make a low, continuous, regular sound.

Ví dụ

The ceiling fan whirs softly in the living room.

Quạt trần kêu râm râm nhẹ nhàng trong phòng khách.

The old computer whirs noisily as it starts up.

Máy tính cũ kêu ồn ào khi khởi động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whir

Không có idiom phù hợp