Bản dịch của từ Whir trong tiếng Việt
Whir

Whir (Noun)
The whir of the coffee machine filled the cafe.
Tiếng ồn ào của máy pha cà phê lấp đầy quán.
She heard the whir of the helicopter overhead.
Cô nghe thấy tiếng ồn ào của trực thăng phía trên.
The constant whir of the fan was soothing in the heat.
Sự ồn ào liên tục của quạt làm dịu đi trong cái nóng.
Whir (Verb)
The ceiling fan whirs softly in the living room.
Quạt trần kêu râm râm nhẹ nhàng trong phòng khách.
The old computer whirs noisily as it starts up.
Máy tính cũ kêu ồn ào khi khởi động.
The washing machine whirs as it completes the cycle.
Máy giặt kêu râm râm khi hoàn tất chu trình.
Họ từ
Từ "whir" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh rung hoặc vọng lại, thường liên quan đến sự chuyển động nhanh của một vật thể, chẳng hạn như cánh quạt hoặc động cơ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và cách phát âm tương tự /wɜːr/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "whir" có thể được dùng phổ biến hơn ở Mỹ khi mô tả âm thanh từ máy móc.
Từ "whir" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwirran", mang nghĩa là quay tròn hoặc tạo ra âm thanh. Nguyên gốc của từ này xuất phát từ tiếng Latinh "verrere", nghĩa là quét hoặc di chuyển, phản ánh hành động của chuyển động nhanh chóng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các âm thanh lách cách hoặc quay tròn, phù hợp với cách sử dụng hiện nay khi miêu tả âm thanh của máy móc hay vật thể chuyển động nhanh.
Từ "whir" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong kỹ năng Listening, nó có thể liên quan đến âm thanh của máy móc hoặc thiết bị. Trong Reading, từ này thỉnh thoảng xuất hiện trong văn bản mô tả hành động hoặc môi trường. Trong Writing và Speaking, "whir" thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc chuyển động nhanh của một vật thể, liên quan đến các tình huống công nghệ hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp