Bản dịch của từ Whirring trong tiếng Việt

Whirring

VerbNoun [U/C]

Whirring (Verb)

hwˈɝɪŋ
wˈɝɪŋ
01

(của một cái gì đó quay nhanh hoặc di chuyển tới hoặc lui) tạo ra âm thanh trầm, liên tục, đều đặn.

Of something rapidly rotating or moving to or fro make a low continuous regular sound

Ví dụ

The fans were whirring loudly during the IELTS speaking test.

Các quạt đang vòng quanh ồn ào trong kỳ thi nói IELTS.

The classroom was silent, with no whirring of machines disturbing.

Phòng học yên lặng, không có tiếng máy vòng quanh làm phiền.

Are the background noises like whirring acceptable in IELTS recordings?

Những tiếng ồn nền như vòng quanh có được chấp nhận trong bản ghi IELTS không?

The fans whirring in the background created a soothing ambiance.

Những quạt đang quay tạo ra một không khí dễ chịu.

The silence was disrupted by the absence of whirring machinery.

Sự yên lặng bị phá vỡ bởi sự vắng mặt của máy móc quay.

Whirring (Noun)

hwˈɝɪŋ
wˈɝɪŋ
01

Một âm thanh thường xuyên hoặc liên tục, đặc biệt là của một cái gì đó quay nhanh hoặc di chuyển tới lui.

A regular or continuous sound especially of something rapidly rotating or moving to and fro

Ví dụ

The whirring of the air conditioner can be distracting during the test.

Tiếng rì rào của máy điều hòa có thể gây xao lạc trong bài kiểm tra.

The silence was broken only by the whirring of the ceiling fan.

Sự im lặng chỉ bị tiếng rì rào của quạt trần phá vỡ.

Is the whirring noise from the laptop bothering you while writing?

Tiếng ồn rì rào từ laptop có làm phiền bạn khi viết không?

The whirring of the machines in the factory was deafening.

Tiếng rên của các máy trong nhà máy làm cho tai tê.

There was no whirring noise coming from the quiet office.

Không có tiếng ồn nào từ văn phòng yên tĩnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whirring

Không có idiom phù hợp