Bản dịch của từ Whirring trong tiếng Việt
Whirring

Whirring (Verb)
The fans were whirring loudly during the IELTS speaking test.
Các quạt đang vòng quanh ồn ào trong kỳ thi nói IELTS.
The classroom was silent, with no whirring of machines disturbing.
Phòng học yên lặng, không có tiếng máy vòng quanh làm phiền.
Are the background noises like whirring acceptable in IELTS recordings?
Những tiếng ồn nền như vòng quanh có được chấp nhận trong bản ghi IELTS không?
The fans whirring in the background created a soothing ambiance.
Những quạt đang quay tạo ra một không khí dễ chịu.
The silence was disrupted by the absence of whirring machinery.
Sự yên lặng bị phá vỡ bởi sự vắng mặt của máy móc quay.
Whirring (Noun)
The whirring of the air conditioner can be distracting during the test.
Tiếng rì rào của máy điều hòa có thể gây xao lạc trong bài kiểm tra.
The silence was broken only by the whirring of the ceiling fan.
Sự im lặng chỉ bị tiếng rì rào của quạt trần phá vỡ.
Is the whirring noise from the laptop bothering you while writing?
Tiếng ồn rì rào từ laptop có làm phiền bạn khi viết không?
The whirring of the machines in the factory was deafening.
Tiếng rên của các máy trong nhà máy làm cho tai tê.
There was no whirring noise coming from the quiet office.
Không có tiếng ồn nào từ văn phòng yên tĩnh.
Họ từ
Từ "whirring" là một động từ và danh từ miêu tả âm thanh rung rên liên tục và nhanh chóng, thường phát ra từ các cơ cấu cơ khí hoặc thiết bị điện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và ý nghĩa vẫn giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "whirring" thường được áp dụng nhiều hơn trong các tình huống kỹ thuật hoặc mô tả âm thanh của thiết bị trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các văn cảnh phong phú hơn.
Từ "whirring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whir", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wurren", có nghĩa là "kêu rì rào" hoặc "xoay tròn". Hình thái hiện tại của từ này đã được hình thành dưới ảnh hưởng của âm thanh mà nó diễn tả. Từ "whirring" hiện nay thường được sử dụng để miêu tả âm thanh phát ra từ các vật thể chuyển động nhanh, liên quan đến các thiết bị cơ khí hoặc quạt. Sự kết nối này giữa tiếng động và chuyển động đã củng cố nghĩa hiện tại của từ.
Từ "whirring" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và mô tả âm thanh, thường liên quan đến một số cơ chế hoạt động như quạt, máy móc hay thiết bị điện tử. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Viết và Nói. Trong các tình huống thông thường, nó xuất hiện trong miêu tả về âm thanh của máy móc hoặc trong văn học miêu tả môi trường sống động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp