Bản dịch của từ Swaged trong tiếng Việt
Swaged

Swaged (Verb)
The artist swaged the metal into beautiful sculptures for the exhibit.
Nghệ sĩ đã tạo hình kim loại thành những tác phẩm đẹp cho triển lãm.
The blacksmith did not swage the metal properly for the project.
Người thợ rèn đã không tạo hình kim loại đúng cách cho dự án.
Did the factory swage the metal for the new community center?
Nhà máy đã tạo hình kim loại cho trung tâm cộng đồng mới chưa?
Swaged (Adjective)
The swaged community center had a vibrant, welcoming atmosphere for everyone.
Trung tâm cộng đồng có hình dáng phình lên tạo không khí chào đón.
The swaged design of the park benches was not appealing to locals.
Thiết kế phình lên của ghế công viên không thu hút người dân địa phương.
Is the swaged architecture in our neighborhood attracting more visitors this year?
Kiến trúc phình lên trong khu phố chúng ta có thu hút thêm khách năm nay không?
Họ từ
"Swaged" là một thuật ngữ kỹ thuật mô tả quá trình gia công kim loại bằng cách sử dụng áp lực để tạo hình hoặc nối các bộ phận lại với nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo và cơ khí. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "swaged" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có sự khác biệt về việc sử dụng từ trong cụm từ hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể phổ biến hơn trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ "swaged" xuất phát từ động từ tiếng Anh "swage", có nguồn gốc từ tiếng Latin "suadere", nghĩa là "thuyết phục" hoặc "gợi ý". Qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, "swage" được sử dụng để chỉ hoạt động tạo hình kim loại bằng cách sử dụng áp lực. Trong ngữ cảnh hiện tại, "swaged" đề cập đến kỹ thuật chế tạo, đặc biệt trong ngành công nghiệp chế tạo vật liệu, nơi mà hình dáng của một vật thể kim loại được điều chỉnh mà không làm giảm chất lượng của nó.
Thuật ngữ "swaged" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cả ở bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và chế tạo, đặc biệt là trong ngữ cảnh gia công kim loại. Trong những ngữ cảnh này, "swaged" được dùng để chỉ quá trình tạo hình vật liệu qua áp lực, thường nhằm mục đích tăng cường độ bền hoặc tạo ra hình dạng cụ thể.