Bản dịch của từ Swaged trong tiếng Việt

Swaged

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swaged (Verb)

swˈeɪdʒd
swˈeɪdʒd
01

Tạo hình hoặc làm giảm (kim loại) bằng cách dùng búa hoặc áp lực.

To shape or reduce metal by hammering or pressure.

Ví dụ

The artist swaged the metal into beautiful sculptures for the exhibit.

Nghệ sĩ đã tạo hình kim loại thành những tác phẩm đẹp cho triển lãm.

The blacksmith did not swage the metal properly for the project.

Người thợ rèn đã không tạo hình kim loại đúng cách cho dự án.

Did the factory swage the metal for the new community center?

Nhà máy đã tạo hình kim loại cho trung tâm cộng đồng mới chưa?

Swaged (Adjective)

swˈeɪdʒd
swˈeɪdʒd
01

Đặc trưng bởi sự sưng tấy hoặc phồng lên rõ rệt.

Characterized by a pronounced swelling or bulging.

Ví dụ

The swaged community center had a vibrant, welcoming atmosphere for everyone.

Trung tâm cộng đồng có hình dáng phình lên tạo không khí chào đón.

The swaged design of the park benches was not appealing to locals.

Thiết kế phình lên của ghế công viên không thu hút người dân địa phương.

Is the swaged architecture in our neighborhood attracting more visitors this year?

Kiến trúc phình lên trong khu phố chúng ta có thu hút thêm khách năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swaged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swaged

Không có idiom phù hợp