Bản dịch của từ Swaged trong tiếng Việt
Swaged
Swaged (Verb)
The artist swaged the metal into beautiful sculptures for the exhibit.
Nghệ sĩ đã tạo hình kim loại thành những tác phẩm đẹp cho triển lãm.
The blacksmith did not swage the metal properly for the project.
Người thợ rèn đã không tạo hình kim loại đúng cách cho dự án.
Did the factory swage the metal for the new community center?
Nhà máy đã tạo hình kim loại cho trung tâm cộng đồng mới chưa?
Swaged (Adjective)
The swaged community center had a vibrant, welcoming atmosphere for everyone.
Trung tâm cộng đồng có hình dáng phình lên tạo không khí chào đón.
The swaged design of the park benches was not appealing to locals.
Thiết kế phình lên của ghế công viên không thu hút người dân địa phương.
Is the swaged architecture in our neighborhood attracting more visitors this year?
Kiến trúc phình lên trong khu phố chúng ta có thu hút thêm khách năm nay không?