Bản dịch của từ Swaggerer trong tiếng Việt

Swaggerer

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swaggerer (Noun)

ˈswæ.ɡɚ.ɚ
ˈswæ.ɡɚ.ɚ
01

Một người vênh váo.

One who swagger.

Ví dụ

The swaggerer at the party caught everyone's attention with his confidence.

Người khoe khoang tại bữa tiệc đã thu hút sự chú ý của mọi người.

Many people do not like a swaggerer who shows off too much.

Nhiều người không thích người khoe khoang quá nhiều.

Is that swaggerer really trying to impress others at the event?

Người khoe khoang đó có thực sự cố gắng gây ấn tượng với người khác không?

Swaggerer (Idiom)

ˈswæ.ɡɚ.ɚ
ˈswæ.ɡɚ.ɚ
01

Vênh vang - một người bước đi hoặc cư xử một cách rất tự tin và thường kiêu ngạo hoặc hung hăng.

Swaggerer a person who walks or behaves in a very confident and typically arrogant or aggressive way.

Ví dụ

John walked into the party like a swaggerer, demanding everyone's attention.

John bước vào bữa tiệc như một người tự mãn, đòi hỏi sự chú ý.

Many swaggerers at social events annoy others with their arrogance.

Nhiều người tự mãn tại các sự kiện xã hội làm phiền người khác với sự kiêu ngạo.

Is that swaggerer always trying to impress others at gatherings?

Người tự mãn đó có phải luôn cố gắng gây ấn tượng với người khác tại các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swaggerer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swaggerer

Không có idiom phù hợp