Bản dịch của từ Swaggerer trong tiếng Việt
Swaggerer

Swaggerer (Noun)
Một người vênh váo.
One who swagger.
The swaggerer at the party caught everyone's attention with his confidence.
Người khoe khoang tại bữa tiệc đã thu hút sự chú ý của mọi người.
Many people do not like a swaggerer who shows off too much.
Nhiều người không thích người khoe khoang quá nhiều.
Is that swaggerer really trying to impress others at the event?
Người khoe khoang đó có thực sự cố gắng gây ấn tượng với người khác không?
Swaggerer (Idiom)
John walked into the party like a swaggerer, demanding everyone's attention.
John bước vào bữa tiệc như một người tự mãn, đòi hỏi sự chú ý.
Many swaggerers at social events annoy others with their arrogance.
Nhiều người tự mãn tại các sự kiện xã hội làm phiền người khác với sự kiêu ngạo.
Is that swaggerer always trying to impress others at gatherings?
Người tự mãn đó có phải luôn cố gắng gây ấn tượng với người khác tại các buổi gặp gỡ không?
Họ từ
"Swaggerer" là một danh từ chỉ người thể hiện sự kiêu ngạo, tự mãn, thường có cách đi đứng hoặc hành động khoe khoang. Từ này có nguồn gốc từ động từ "swagger", nghĩa là đi lại một cách tự tin và gợi cảm giác vượt trội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái chỉ sự kiêu ngạo hơn, còn tiếng Anh Mỹ thường liên kết với phong cách thể hiện cá tính mạnh mẽ.
Từ "swaggerer" có nguồn gốc từ động từ "swagger", có xuất xứ từ tiếng Anh cổ "swaig", có nghĩa là đi một cách táo bạo hoặc kiêu ngạo. Tiếng Latin không có từ tương đương trực tiếp, nhưng "agger" có nghĩa là "đống" liên quan đến sự phô trương. Từ "swaggerer" xuất hiện vào thế kỷ XVII, miêu tả người thể hiện sự tự mãn hoặc kiêu ngạo, phù hợp với hoạt động phô trương sự dũng mãnh và tài năng của họ trong xã hội hiện đại.
Từ "swaggerer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong bài thi chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả người có tính cách tự phụ, thường thấy trong văn nói hoặc văn học mô tả các nhân vật có phong cách ngạo mạn. Sự phổ biến của từ này hạn chế, chủ yếu áp dụng trong các tình huống xã hội, văn hóa hoặc truyền thông nơi ý tưởng về sự kiêu ngạo được thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp