Bản dịch của từ Swan song trong tiếng Việt
Swan song

Swan song (Idiom)
Hoạt động công cộng hoặc hoạt động nghề nghiệp cuối cùng của một người trước khi nghỉ hưu hoặc qua đời.
A persons final public performance or professional activity before retirement or death.
The singer's swan song was at the charity concert last month.
Bài hát cuối cùng của ca sĩ diễn ra tại buổi hòa nhạc từ thiện tháng trước.
Her swan song did not disappoint the audience at all.
Bài hát cuối cùng của cô ấy không làm khán giả thất vọng chút nào.
Is this performance really her swan song before retirement?
Liệu buổi biểu diễn này có thực sự là bài hát cuối cùng của cô ấy trước khi nghỉ hưu không?
"Swan song" là một thành ngữ xuất phát từ truyền thuyết rằng thiên nga cất tiếng hát tuyệt đẹp trước khi chết. Thuật ngữ này thường chỉ những tác phẩm cuối cùng hoặc những hoạt động cuối cùng của một cá nhân, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc sự nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English trong cách sử dụng cụm từ này, cùng giữ nguyên nghĩa và cách viết. "Swan song" thường mang hàm ý cảm xúc sâu sắc về sự kết thúc.
Cụm từ "swan song" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "cygnus" (thiên nga) và "cantus" (bài hát), gắn liền với một truyền thuyết cho rằng thiên nga chỉ hát một bài melodi tuyệt đẹp trước khi chết. Biểu tượng này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, suy diễn ra hiện tượng nghệ thuật hoặc biểu diễn cuối cùng trước khi ngừng hoạt động. Ngày nay, "swan song" thường được hiểu là tác phẩm cuối cùng hoặc sự kiện kết thúc trong sự nghiệp của một cá nhân.
Thuật ngữ "swan song" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết hoặc nói về nghệ thuật và văn hóa. Nó ám chỉ tác phẩm cuối cùng hoặc biểu hiện cuối cùng của một cá nhân trước khi kết thúc sự nghiệp hay cuộc đời. Ngoài ra, "swan song" cũng được dùng trong các tình huống liên quan đến lẽ tự do nghệ thuật, sự chuyển giao, hay khép lại một giai đoạn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp