Bản dịch của từ Swapping trong tiếng Việt
Swapping

Swapping (Verb)
They are swapping ideas about community service projects this weekend.
Họ đang trao đổi ý tưởng về dự án phục vụ cộng đồng cuối tuần này.
She is not swapping her volunteer hours for any rewards.
Cô ấy không đổi giờ tình nguyện của mình để nhận phần thưởng nào.
Are they swapping resources for the charity event next month?
Họ có đang trao đổi tài nguyên cho sự kiện từ thiện tháng tới không?
Dạng động từ của Swapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swapping |
Swapping (Noun)
Swapping ideas can enhance creativity during group discussions in class.
Trao đổi ý tưởng có thể nâng cao sự sáng tạo trong các buổi thảo luận.
Swapping opinions is not common among students in my school.
Việc trao đổi ý kiến không phổ biến giữa các sinh viên trong trường tôi.
Is swapping experiences beneficial for social skills development among teenagers?
Việc trao đổi kinh nghiệm có lợi cho sự phát triển kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "swapping" là một động từ có nguồn gốc từ "swap", có nghĩa là trao đổi hoặc thay đổi vị trí giữa hai đối tượng hoặc nhiều hơn. Trong tiếng Anh, "swapping" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, "swapping" có thể chỉ khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các giao dịch thương mại. Trong ngữ cảnh này, từ này thường thể hiện hành động trao đổi một cái gì đó có giá trị hoặc chức năng.
Từ "swapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swap", xuất phát từ tiếng Trung cổ "swapian", có nghĩa là trao đổi. Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 16, với ý nghĩa ban đầu chỉ hoạt động trao đổi vật phẩm hoặc dịch vụ giữa hai bên. Qua thời gian, nó đã mở rộng sang các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nơi "swapping" còn chỉ việc thay đổi vị trí dữ liệu. Sự phát triển về nghĩa này phản ánh tính linh hoạt của khái niệm trao đổi trong bối cảnh hiện đại.
Từ "swapping" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi thảo luận về giao dịch, trao đổi hoặc sự chuyển đổi giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ thông tin hay trò chơi, nhằm chỉ sự thay thế hoặc hoán đổi tài nguyên, thông tin. Sự hấp dẫn của từ này nằm trong khả năng mô tả hành động tương tác giữa các bên trong một mối quan hệ có lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp