Bản dịch của từ Swarm of bees trong tiếng Việt

Swarm of bees

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swarm of bees (Noun)

swˈɔɹm ˈʌv bˈiz
swˈɔɹm ˈʌv bˈiz
01

Một số lượng lớn ong bay cùng nhau thành một nhóm.

A large number of bees flying together in a group.

Ví dụ

A swarm of bees attacked the picnic at Central Park last Saturday.

Một đàn ong đã tấn công buổi picnic ở Công viên Trung tâm thứ Bảy vừa qua.

A swarm of bees did not leave the hive yesterday.

Một đàn ong đã không rời khỏi tổ hôm qua.

Did a swarm of bees disrupt your outdoor event last summer?

Có phải một đàn ong đã gây rối cho sự kiện ngoài trời của bạn mùa hè trước không?

02

Một khối lượng của cái gì đó di chuyển cùng nhau, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

A mass of something that moves together, often used metaphorically.

Ví dụ

A swarm of bees gathered around the picnic at Central Park.

Một đàn ong tụ tập quanh buổi picnic tại Công viên Trung tâm.

There is not a swarm of bees at the community event.

Không có đàn ong nào tại sự kiện cộng đồng.

Is a swarm of bees causing trouble at the social gathering?

Có phải một đàn ong đang gây rối tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swarm of bees cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swarm of bees

Không có idiom phù hợp