Bản dịch của từ Swarm of bees trong tiếng Việt
Swarm of bees
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Swarm of bees (Noun)
A swarm of bees attacked the picnic at Central Park last Saturday.
Một đàn ong đã tấn công buổi picnic ở Công viên Trung tâm thứ Bảy vừa qua.
A swarm of bees did not leave the hive yesterday.
Một đàn ong đã không rời khỏi tổ hôm qua.
Did a swarm of bees disrupt your outdoor event last summer?
Có phải một đàn ong đã gây rối cho sự kiện ngoài trời của bạn mùa hè trước không?
Một khối lượng của cái gì đó di chuyển cùng nhau, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
A mass of something that moves together, often used metaphorically.
A swarm of bees gathered around the picnic at Central Park.
Một đàn ong tụ tập quanh buổi picnic tại Công viên Trung tâm.
There is not a swarm of bees at the community event.
Không có đàn ong nào tại sự kiện cộng đồng.
Is a swarm of bees causing trouble at the social gathering?
Có phải một đàn ong đang gây rối tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "swarm of bees" được sử dụng để mô tả một nhóm lớn ong bay cùng nhau, thường xuất hiện khi một tổ ong mới hình thành hoặc khi ong tìm kiếm nơi ở mới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm /ʊ/ trong từ "swarm". Cụm từ này có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến việc mô tả tầm quan trọng của việc bảo tồn ong trong môi trường.