Bản dịch của từ Swatter trong tiếng Việt
Swatter

Swatter (Noun)
I always keep a swatter handy to deal with flies.
Tôi luôn giữ một cây đuổi muỗi để xử lý ruồi.
Don't forget to buy a swatter for the picnic to avoid bugs.
Đừng quên mua một cây đuổi muỗi cho chuyến dã ngoại để tránh côn trùng.
Is the swatter effective in getting rid of mosquitoes indoors?
Cây đuổi muỗi có hiệu quả trong việc loại bỏ muỗi trong nhà không?
Swatter (Verb)
She swatted the mosquito on her arm.
Cô ấy đã đập vào con muỗi trên cánh tay của mình.
He didn't want to swat the fly near the food.
Anh ấy không muốn đập con ruồi gần thức ăn.
Did you swat the bee buzzing around the flowers?
Bạn đã đập con ong vẫy quanh những bông hoa chưa?
Họ từ
Từ "swatter" chỉ đến một dụng cụ dùng để đập hoặc bắt các loại côn trùng, đặc biệt là ruồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "swatter" thường được dùng để nhấn mạnh công dụng của nó trong việc diệt côn trùng, trong khi phiên bản tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Cả hai ngôn ngữ đều nhằm mục đích mô tả công cụ này nhưng có khác biệt nhỏ về mức độ sử dụng.
Từ "swatter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to swat", có nghĩa là đánh hoặc tát mạnh. Căn nguyên Latin của từ này là "suadere", nghĩa là thúc đẩy hoặc khuyến khích, nhưng từ này lại phát triển theo một hướng khác trong tiếng Anh. Lịch sử từ "swatter" phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ hành động đánh vào con vật hoặc vật thể đến ý nghĩa cụ thể là dụng cụ dùng để đập ruồi hay côn trùng, thể hiện sự áp dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "swatter" không phải là một từ phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt liên quan đến việc diệt côn trùng. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, nó được dùng để chỉ các dụng cụ nhằm tiêu diệt ruồi hoặc côn trùng khác, thường được sử dụng trong gia đình hoặc nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp