Bản dịch của từ Swatter trong tiếng Việt

Swatter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swatter (Noun)

swˈɑtəɹ
swˈɑtəɹ
01

Một thiết bị dùng để đuổi côn trùng hoặc các loài gây hại khác.

A device used for swatting insects or other pests.

Ví dụ

I always keep a swatter handy to deal with flies.

Tôi luôn giữ một cây đuổi muỗi để xử lý ruồi.

Don't forget to buy a swatter for the picnic to avoid bugs.

Đừng quên mua một cây đuổi muỗi cho chuyến dã ngoại để tránh côn trùng.

Is the swatter effective in getting rid of mosquitoes indoors?

Cây đuổi muỗi có hiệu quả trong việc loại bỏ muỗi trong nhà không?

Swatter (Verb)

swˈɑtəɹ
swˈɑtəɹ
01

Đánh hoặc nghiền nát bằng một cú tát mạnh.

Hit or crush with a sharp slapping blow.

Ví dụ

She swatted the mosquito on her arm.

Cô ấy đã đập vào con muỗi trên cánh tay của mình.

He didn't want to swat the fly near the food.

Anh ấy không muốn đập con ruồi gần thức ăn.

Did you swat the bee buzzing around the flowers?

Bạn đã đập con ong vẫy quanh những bông hoa chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swatter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swatter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.