Bản dịch của từ Swatting trong tiếng Việt
Swatting

Swatting (Verb)
The online prank involved swatting a popular YouTuber's house.
Trò đùa trực tuyến liên quan đến việc đánh nhà của một YouTuber nổi tiếng.
Swatting incidents can have serious legal consequences and endanger lives.
Các vụ việc đánh nhầm có thể gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.
Authorities are cracking down on swatting to prevent unnecessary emergencies.
Các cơ quan chức năng đang trấn áp việc đánh nhầm để ngăn chặn các tình huống khẩn cấp không cần thiết.
Swatting (Noun)
The swatting of flies can be annoying during outdoor picnics.
Việc đập ruồi có thể làm phiền trong các bữa tiệc ngoài trời.
The swatting of a mosquito on his arm left a red mark.
Việc đập con muỗi trên cánh tay anh ấy để lại một vết đỏ.
The swatting of the table with his hand startled everyone in the room.
Việc đập bàn bằng tay của anh ấy làm cho mọi người trong phòng sửng sốt.
Họ từ
Swatting là hành động báo cáo giả mạo về một tình huống khẩn cấp lớn, chẳng hạn như hoạt động khủng bố hoặc tội phạm, nhằm gây rối và kích động phản ứng từ cơ quan thực thi pháp luật. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh của trò chơi điện tử trực tuyến, nơi một người chơi có thể trở thành mục tiêu của hành động này do xung đột cá nhân. Không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thuật ngữ này chủ yếu phổ biến hơn trong văn hóa Mỹ.
Từ "swatting" có nguồn gốc từ cụm từ "SWAT" (Special Weapons and Tactics), được phát triển trong những năm 1960 để chỉ các đơn vị cảnh sát đặc nhiệm có nhiệm vụ xử lý các tình huống cực kỳ nguy hiểm. "Swatting" diễn tả hành động báo cáo giả mạo về một tình huống khẩn cấp nghiêm trọng nhằm dẫn dụ lực lượng cảnh sát đến một địa điểm cụ thể, thường là với mục đích quấy rối hoặc trả thù. Hành động này đã trở thành một vấn nạn trong thời đại công nghệ số, kết nối giữa một từ gốc mang tính quân sự và những mối nguy hiểm về an ninh mạng hiện nay.
Từ "swatting" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được đề cập trong phần Listening và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội và tội phạm trực tuyến. Trong các ngữ cảnh khác, "swatting" thường được dùng khi nhắc đến hành vi giả mạo thông tin để lừa cơ quan chức năng thực hiện các cuộc tuần tra khẩn cấp, thường liên quan đến trò chơi điện tử hoặc mâu thuẫn cá nhân. Các tình huống này nhấn mạnh tính nghiêm trọng và hậu quả pháp lý của hành vi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp