Bản dịch của từ Swatting trong tiếng Việt

Swatting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swatting (Verb)

swˈɑtɨŋ
swˈɑtɨŋ
01

Đánh hoặc cố gắng đánh một cái gì đó bằng một vật phẳng hoặc bằng tay của bạn.

To hit or try to hit something with a flat object or with your hand.

Ví dụ

The online prank involved swatting a popular YouTuber's house.

Trò đùa trực tuyến liên quan đến việc đánh nhà của một YouTuber nổi tiếng.

Swatting incidents can have serious legal consequences and endanger lives.

Các vụ việc đánh nhầm có thể gây ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.

Authorities are cracking down on swatting to prevent unnecessary emergencies.

Các cơ quan chức năng đang trấn áp việc đánh nhầm để ngăn chặn các tình huống khẩn cấp không cần thiết.

Swatting (Noun)

swˈɑtɨŋ
swˈɑtɨŋ
01

Hành động đánh vật gì đó bằng một vật phẳng hoặc bằng tay của bạn.

An act of hitting something with a flat object or with your hand.

Ví dụ

The swatting of flies can be annoying during outdoor picnics.

Việc đập ruồi có thể làm phiền trong các bữa tiệc ngoài trời.

The swatting of a mosquito on his arm left a red mark.

Việc đập con muỗi trên cánh tay anh ấy để lại một vết đỏ.

The swatting of the table with his hand startled everyone in the room.

Việc đập bàn bằng tay của anh ấy làm cho mọi người trong phòng sửng sốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swatting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swatting

Không có idiom phù hợp