Bản dịch của từ Sweat of one's brow trong tiếng Việt
Sweat of one's brow

Sweat of one's brow (Noun)
Many workers earn their living by the sweat of their brow.
Nhiều công nhân kiếm sống bằng mồ hôi của chính mình.
The sweat of his brow does not always bring fair rewards.
Mồ hôi của anh ấy không phải lúc nào cũng mang lại phần thưởng công bằng.
Do you appreciate the sweat of one's brow in community service?
Bạn có đánh giá cao mồ hôi của người khác trong dịch vụ cộng đồng không?
"Công sức" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ những nỗ lực, lao động, và gian khổ mà một người bỏ ra để đạt được thành công hoặc một sản phẩm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đề cao giá trị của công việc chân chính và sự nỗ lực cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể mang sắc thái khác tùy vào vùng miền.việc mà một người bỏ ra để đạt được thành công hoặc một sản phẩm nào đó.
Câu thành ngữ "sweat of one's brow" xuất phát từ tiếng Latin "sudor" (mồ hôi) và có nguồn gốc từ Kinh Thánh, cụ thể là Sáng thế ký 3:19, nơi nhấn mạnh nỗ lực lao động và những hy sinh cần thiết để đạt được sustenance. Nó thể hiện sự cam kết và vất vả trong công việc, từ đó gắn liền với khái niệm về sự lao động chân chính và thành quả đạt được qua nỗ lực cá nhân. Câu thành ngữ được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khuyến khích lao động và nỗ lực cá nhân trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "sweat of one's brow" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, để nhấn mạnh tính cần cù và nỗ lực cá nhân trong việc đạt được thành công. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về lao động, thành tựu cá nhân, và động lực học tập. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày và văn chương, ngụ ý sự vất vả và cống hiến trong công việc.