Bản dịch của từ Sweat of one's brow trong tiếng Việt
Sweat of one's brow
Noun [U/C]
Sweat of one's brow (Noun)
swˈɛt ˈʌv wˈʌnz bɹˈaʊ
swˈɛt ˈʌv wˈʌnz bɹˈaʊ
Ví dụ
Many workers earn their living by the sweat of their brow.
Nhiều công nhân kiếm sống bằng mồ hôi của chính mình.
The sweat of his brow does not always bring fair rewards.
Mồ hôi của anh ấy không phải lúc nào cũng mang lại phần thưởng công bằng.
Do you appreciate the sweat of one's brow in community service?
Bạn có đánh giá cao mồ hôi của người khác trong dịch vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sweat of one's brow
Không có idiom phù hợp