Bản dịch của từ Sweatpants trong tiếng Việt

Sweatpants

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweatpants (Noun)

01

Quần rộng rãi, ấm áp, có eo co giãn hoặc có dây rút, mặc khi tập thể dục hoặc làm trang phục giải trí.

Loose warm trousers with an elasticated or drawstring waist worn when exercising or as leisurewear.

Ví dụ

I wear sweatpants to the gym every morning.

Tôi mặc quần thể dục đến phòng gym mỗi sáng.

She doesn't like wearing sweatpants in public places.

Cô ấy không thích mặc quần thể dục ở nơi công cộng.

Do you think sweatpants are appropriate for a casual party?

Bạn nghĩ quần thể dục phù hợp cho một buổi tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweatpants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweatpants

Không có idiom phù hợp