Bản dịch của từ Swidden trong tiếng Việt
Swidden

Swidden (Noun)
Một vùng đất được dọn sạch để canh tác bằng cách chặt và đốt thảm thực vật.
An area of land cleared for cultivation by slashing and burning vegetation.
The indigenous tribe practiced swidden agriculture for centuries.
Bộ tộc bản địa thực hành nông nghiệp đồng cỏ hàng thế kỷ.
Modern conservation efforts discourage the creation of new swiddens.
Những nỗ lực bảo tồn hiện đại ngăn chặn việc tạo ra đồng cỏ mới.
Do you think swidden farming is sustainable in today's society?
Bạn có nghĩ nông nghiệp đồng cỏ có thể bền vững trong xã hội ngày nay không?
Swidden (Verb)
Dọn sạch (đất) bằng cách chặt và đốt thảm thực vật.
Clear land by slashing and burning vegetation.
Farmers in the region practice swidden agriculture for generations.
Nông dân trong khu vực thực hành nông nghiệp cháy rừng từ đời này qua đời khác.
It is not recommended to use swidden techniques due to environmental concerns.
Không khuyến khích sử dụng kỹ thuật cháy rừng do lo ngại về môi trường.
Do you think swidden farming should be replaced with more sustainable methods?
Bạn có nghĩ rằng nông nghiệp cháy rừng nên được thay thế bằng các phương pháp bền vững hơn không?
Từ "swidden" chỉ hình thức canh tác nương rẫy, trong đó đất được đốt cháy để tạo ra diện tích trồng trọt mới, thường sử dụng trong các nền văn hóa nông nghiệp tại các khu vực rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh học thuật và có khía cạnh môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm không khác nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể có thêm nghĩa là một phần của văn hóa nông nghiệp truyền thống.
Từ "swidden" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exuere", có nghĩa là "tháo dỡ" hoặc "đốt cháy". Từ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp canh tác giản đơn, trong đó cây cối được chặt và đốt trước khi trồng cây mới. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các phương thức nông nghiệp truyền thống, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới, phản ánh mối liên hệ giữa con người với đất đai qua sự thay đổi của các hệ sinh thái nông nghiệp.
Từ "swidden" có mức độ sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về nông nghiệp và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả phương pháp canh tác nương rẫy, nơi đất được đốt để trồng trọt tạm thời. Thông thường, "swidden" liên quan đến các cộng đồng nông thôn và thảo luận về tác động của việc canh tác này đối với đa dạng sinh học và quản lý đất đai.