Bản dịch của từ Swidden trong tiếng Việt

Swidden

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swidden (Noun)

swˈɪdən
swˈɪdən
01

Một vùng đất được dọn sạch để canh tác bằng cách chặt và đốt thảm thực vật.

An area of land cleared for cultivation by slashing and burning vegetation.

Ví dụ

The indigenous tribe practiced swidden agriculture for centuries.

Bộ tộc bản địa thực hành nông nghiệp đồng cỏ hàng thế kỷ.

Modern conservation efforts discourage the creation of new swiddens.

Những nỗ lực bảo tồn hiện đại ngăn chặn việc tạo ra đồng cỏ mới.

Do you think swidden farming is sustainable in today's society?

Bạn có nghĩ nông nghiệp đồng cỏ có thể bền vững trong xã hội ngày nay không?

Swidden (Verb)

swˈɪdən
swˈɪdən
01

Dọn sạch (đất) bằng cách chặt và đốt thảm thực vật.

Clear land by slashing and burning vegetation.

Ví dụ

Farmers in the region practice swidden agriculture for generations.

Nông dân trong khu vực thực hành nông nghiệp cháy rừng từ đời này qua đời khác.

It is not recommended to use swidden techniques due to environmental concerns.

Không khuyến khích sử dụng kỹ thuật cháy rừng do lo ngại về môi trường.

Do you think swidden farming should be replaced with more sustainable methods?

Bạn có nghĩ rằng nông nghiệp cháy rừng nên được thay thế bằng các phương pháp bền vững hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swidden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swidden

Không có idiom phù hợp