Bản dịch của từ Swifty trong tiếng Việt

Swifty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swifty (Noun)

swˈɪfti
swˈɪfti
01

Một thủ đoạn lừa đảo.

A deceptive trick.

Ví dụ

She fell for his swifty and lost her money.

Cô ấy tin vào mánh khóe của anh ta và mất tiền của mình.

The scam artist used a swifty to cheat people.

Kẻ lừa đảo sử dụng một mánh khóe để lừa dối mọi người.

Beware of online swifty promising quick riches.

Hãy cẩn thận với mánh khóe trên mạng hứa hẹn giàu nhanh chóng.

02

Đồ uống có cồn tiêu thụ nhanh chóng.

An alcoholic drink consumed swiftly.

Ví dụ

She ordered a swifty at the bar and downed it quickly.

Cô ấy đặt một ly rượu mạnh tại quầy bar và uống nhanh chóng.

The party-goers enjoyed a few swifties to kick off the night.

Những người tham dự tiệc thích thú với vài ly rượu mạnh để bắt đầu đêm.

He always opts for a swifty after work to relax.

Anh ta luôn chọn một ly rượu mạnh sau giờ làm việc để thư giãn.

03

Một người hành động hoặc suy nghĩ nhanh chóng.

A person who acts or thinks quickly.

Ví dụ

Tom is a swifty, always making fast decisions.

Tom là một người nhanh nhẹn, luôn ra quyết định nhanh chóng.

She's a swifty in emergencies, reacting promptly to situations.

Cô ấy là người nhanh nhẹn trong tình huống khẩn cấp, phản ứng kịp thời.

Being a swifty, John quickly grasped the concept during the meeting.

Là một người nhanh nhẹn, John nhanh chóng hiểu khái niệm trong cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swifty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swifty

Không có idiom phù hợp