Bản dịch của từ Swifty trong tiếng Việt
Swifty

Swifty (Noun)
She fell for his swifty and lost her money.
Cô ấy tin vào mánh khóe của anh ta và mất tiền của mình.
The scam artist used a swifty to cheat people.
Kẻ lừa đảo sử dụng một mánh khóe để lừa dối mọi người.
Beware of online swifty promising quick riches.
Hãy cẩn thận với mánh khóe trên mạng hứa hẹn giàu nhanh chóng.
She ordered a swifty at the bar and downed it quickly.
Cô ấy đặt một ly rượu mạnh tại quầy bar và uống nhanh chóng.
The party-goers enjoyed a few swifties to kick off the night.
Những người tham dự tiệc thích thú với vài ly rượu mạnh để bắt đầu đêm.
He always opts for a swifty after work to relax.
Anh ta luôn chọn một ly rượu mạnh sau giờ làm việc để thư giãn.
Tom is a swifty, always making fast decisions.
Tom là một người nhanh nhẹn, luôn ra quyết định nhanh chóng.
She's a swifty in emergencies, reacting promptly to situations.
Cô ấy là người nhanh nhẹn trong tình huống khẩn cấp, phản ứng kịp thời.
Being a swifty, John quickly grasped the concept during the meeting.
Là một người nhanh nhẹn, John nhanh chóng hiểu khái niệm trong cuộc họp.
"Swifty" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách nhanh chóng" hoặc "ngay lập tức". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự khẩn trương hoặc khả năng hoàn thành công việc một cách nhanh nhẹn. Trong tiếng Anh Anh, "swifty" có thể ít phổ biến hơn trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng dạng "swiftly" để diễn tả cùng một ý nghĩa, với cách sử dụng và hình thức viết chính thức hơn.
Từ "swifty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swift", bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "swiftus", có nghĩa là nhanh chóng hoặc nhanh nhẹn. Trải qua thời gian, "swifty" đã trở thành một trạng từ diễn tả tính chất nhanh chóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động được thực hiện nhanh nhẹn. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa tốc độ và tính hiệu quả trong nhiều lĩnh vực giao tiếp hiện đại.
Từ "swifty" là một từ hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bài nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "swifty" thường được sử dụng để mô tả một hành động diễn ra nhanh chóng hoặc hiệu quả, đặc biệt trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại không chính thức hoặc trong văn bản sáng tạo, nhưng không phổ biến trong các bài luận hay văn bản học thuật.