Bản dịch của từ Swirl trong tiếng Việt
Swirl

Swirl (Noun)
The swirl of opinions on social media can be overwhelming.
Sự xoáy của ý kiến trên mạng xã hội có thể làm choáng váng.
Ignoring the swirl of rumors is essential for maintaining credibility.
Bỏ qua sự xoáy của tin đồn là rất quan trọng để duy trì uy tín.
Do you think the swirl of information affects society positively?
Bạn có nghĩ rằng sự xoáy của thông tin ảnh hưởng tích cực đến xã hội không?
Dạng danh từ của Swirl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swirl | Swirls |
Swirl (Verb)
Di chuyển theo hình xoắn ốc hoặc xoắn ốc.
Move in a twisting or spiralling pattern.
Her long dress swirled around her as she danced gracefully.
Chiếc váy dài của cô ấy xoắn quanh khi cô ấy nhảy múa một cách duyên dáng.
He didn't like how the conversation swirled around controversial topics.
Anh ấy không thích cách cuộc trò chuyện xoắn quanh các chủ đề gây tranh cãi.
Did the rumors swirling around him affect his IELTS exam preparation?
Những tin đồn xoắn quanh anh ấy có ảnh hưởng đến việc chuẩn bị thi IELTS của anh ấy không?
Dạng động từ của Swirl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swirl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swirled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swirled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swirls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swirling |
Họ từ
Từ "swirl" (xoáy) trong tiếng Anh diễn tả hành động quay tròn hoặc chuyển động xoắn, thường liên quan đến chất lỏng hoặc không khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này trông giống nhau về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Swirl" có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên, như gió xoáy, hoặc trong nghệ thuật, như việc khuấy trộn màu sắc. Cách dùng chung của từ này được công nhận rộng rãi trong cả hai hình thức tiếng Anh.
Từ “swirl” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “swyrlian,” mang nghĩa là xoáy hoặc chuyển động theo hình xoắn. Nguyên gốc từ tiếng Latinh “volutare,” có nghĩa là quay cuồng, đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Qua thời gian, “swirl” dần trở thành một thuật ngữ miêu tả các chuyển động lặp lại, thường liên quan đến chất lỏng hoặc không khí, phản ánh tính chất chuyển động vòng quanh mạnh mẽ và năng động.
Từ "swirl" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả chuyển động của chất lỏng hoặc hơi, cũng như trong các ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc tinh thần. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học, chẳng hạn như mô tả sự chuyển động của màu sắc trong hội họa hoặc quang động lực học. Từ "swirl" thường gợi lên cảm giác sinh động, năng động trong các tình huống miêu tả thiên nhiên hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp