Bản dịch của từ Spiralling trong tiếng Việt

Spiralling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiralling (Verb)

spˈaɪɹəlɪŋ
spˈaɪɹəlɪŋ
01

(làm cho cái gì đó) di chuyển theo hình xoắn ốc (= đường cong xung quanh một điểm trung tâm), thường nhanh chóng.

To cause something to move in a spiral curve around and around a central point often rapidly.

Ví dụ

Her social media followers are spiralling out of control.

Người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy đang tăng vọt.

The negative comments are not spiralling her into self-doubt.

Những bình luận tiêu cực không khiến cô ấy hoài nghi về bản thân.

Is the number of likes spiralling up since she posted?

Số lượt thích có tăng vọt kể từ khi cô ấy đăng không?

Dạng động từ của Spiralling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spiral

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiralled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiralled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spirals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiralling

Spiralling (Adjective)

spˈaɪɹəlɪŋ
spˈaɪɹəlɪŋ
01

Trở nên tồi tệ một cách nhanh chóng và một cách không kiểm soát được.

Getting worse quickly and in an uncontrolled way.

Ví dụ

Her spiralling debt caused her a lot of stress.

Nợ của cô ấy đang tăng nhanh gây cho cô ấy nhiều căng thẳng.

The situation is not spiralling out of control yet.

Tình hình vẫn chưa đang tăng nhanh và không kiểm soát được.

Is the spiralling crime rate a concern for the community?

Tỷ lệ tội phạm đang tăng nhanh có phải là mối lo lắng của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiralling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiralling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.