Bản dịch của từ Spiralling trong tiếng Việt
Spiralling

Spiralling (Verb)
Her social media followers are spiralling out of control.
Người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy đang tăng vọt.
The negative comments are not spiralling her into self-doubt.
Những bình luận tiêu cực không khiến cô ấy hoài nghi về bản thân.
Is the number of likes spiralling up since she posted?
Số lượt thích có tăng vọt kể từ khi cô ấy đăng không?
Dạng động từ của Spiralling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spiral |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spiralled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spiralled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spirals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiralling |
Spiralling (Adjective)
Her spiralling debt caused her a lot of stress.
Nợ của cô ấy đang tăng nhanh gây cho cô ấy nhiều căng thẳng.
The situation is not spiralling out of control yet.
Tình hình vẫn chưa đang tăng nhanh và không kiểm soát được.
Is the spiralling crime rate a concern for the community?
Tỷ lệ tội phạm đang tăng nhanh có phải là mối lo lắng của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "spiralling" là dạng hiện tại phân từ của động từ "spiral", có nghĩa là chuyển động theo hình xoắn ốc hoặc gia tăng không ngừng trong tình huống được mô tả. Trong tiếng Anh Anh, "spiralling" thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về giá cả hay vấn đề xã hội theo cách khó kiểm soát. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "spiraling" với nghĩa tương tự, nhưng với sắc thái nhấn mạnh hơn việc giảm sút, mất kiểm soát. Hai biến thể này đều có cách phát âm khác nhau; trong tiếng Anh Anh nhấn ở âm tiết đầu, còn tiếng Anh Mỹ thường nhấn ở âm tiết giữa.
Từ "spiralling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "spirare", nghĩa là "thở" hoặc "xuất hiện". Thuật ngữ này phản ánh hình dạng xoáy hoặc đường đi vòng tròn, tượng trưng cho sự chuyển động liên tục và không ngừng. Ý nghĩa hiện đại của từ này thường gắn liền với việc diễn tả sự gia tăng không kiểm soát hoặc sự phát triển theo hình xoắn ốc trong các lĩnh vực như kinh tế, cảm xúc, và xã hội.
Từ "spiralling" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự gia tăng nhanh chóng của chi phí hoặc vấn đề tâm lý. Trong phần đọc và viết, "spiralling" thường được dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội, biểu thị tình trạng leo thang tiêu cực, ví dụ như nợ nần hoặc stress. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích, báo cáo hoặc thảo luận về xu hướng.