Bản dịch của từ Spiralling trong tiếng Việt

Spiralling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiralling(Verb)

spˈaɪɹəlɪŋ
spˈaɪɹəlɪŋ
01

(làm cho cái gì đó) di chuyển theo hình xoắn ốc (= đường cong xung quanh một điểm trung tâm), thường nhanh chóng.

To cause something to move in a spiral curve around and around a central point often rapidly.

Ví dụ

Dạng động từ của Spiralling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spiral

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiralled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiralled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spirals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiralling

Spiralling(Adjective)

spˈaɪɹəlɪŋ
spˈaɪɹəlɪŋ
01

Trở nên tồi tệ một cách nhanh chóng và một cách không kiểm soát được.

Getting worse quickly and in an uncontrolled way.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ