Bản dịch của từ Switchgear trong tiếng Việt

Switchgear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switchgear (Noun)

swˈɪtʃɡɚ
swˈɪtʃɡɚ
01

Thiết bị chuyển mạch dùng trong truyền tải điện.

Switching equipment used in the transmission of electricity.

Ví dụ

The new switchgear improved the city's electricity distribution system significantly.

Thiết bị chuyển mạch mới đã cải thiện đáng kể hệ thống phân phối điện của thành phố.

The old switchgear does not meet current safety standards.

Thiết bị chuyển mạch cũ không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn hiện tại.

Is the switchgear installed in the community center functioning properly?

Thiết bị chuyển mạch được lắp đặt tại trung tâm cộng đồng có hoạt động tốt không?

02

Các công tắc hoặc điều khiển điện trong xe cơ giới.

The switches or electrical controls in a motor vehicle.

Ví dụ

The switchgear in the Tesla Model 3 is very advanced and reliable.

Bộ thiết bị điện trong Tesla Model 3 rất tiên tiến và đáng tin cậy.

The switchgear does not malfunction during heavy traffic conditions.

Bộ thiết bị điện không bị hỏng trong điều kiện giao thông đông đúc.

What type of switchgear is used in public transportation vehicles?

Loại bộ thiết bị điện nào được sử dụng trong các phương tiện giao thông công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switchgear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switchgear

Không có idiom phù hợp