Bản dịch của từ Switchgear trong tiếng Việt
Switchgear

Switchgear (Noun)
Thiết bị chuyển mạch dùng trong truyền tải điện.
Switching equipment used in the transmission of electricity.
The new switchgear improved the city's electricity distribution system significantly.
Thiết bị chuyển mạch mới đã cải thiện đáng kể hệ thống phân phối điện của thành phố.
The old switchgear does not meet current safety standards.
Thiết bị chuyển mạch cũ không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn hiện tại.
Is the switchgear installed in the community center functioning properly?
Thiết bị chuyển mạch được lắp đặt tại trung tâm cộng đồng có hoạt động tốt không?
Các công tắc hoặc điều khiển điện trong xe cơ giới.
The switches or electrical controls in a motor vehicle.
The switchgear in the Tesla Model 3 is very advanced and reliable.
Bộ thiết bị điện trong Tesla Model 3 rất tiên tiến và đáng tin cậy.
The switchgear does not malfunction during heavy traffic conditions.
Bộ thiết bị điện không bị hỏng trong điều kiện giao thông đông đúc.
What type of switchgear is used in public transportation vehicles?
Loại bộ thiết bị điện nào được sử dụng trong các phương tiện giao thông công cộng?
Thiết bị chuyển mạch (switchgear) là tập hợp các thiết bị điện được sử dụng để điều khiển, bảo vệ và cô lập thiết bị điện trong hệ thống phân phối điện. Trong tiếng Anh, "switchgear" sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Vai trò chính của switchgear bao gồm việc ngắt mạch khi có sự cố, giúp duy trì sự hoạt động an toàn và ổn định cho hệ thống điện.
Từ "switchgear" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "switch" xuất phát từ từ tiếng Latin "sub-itis", nghĩa là chuyển đổi, và "gear" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gara", chỉ các thiết bị hoặc cơ cấu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "switchgear" chỉ bộ thiết bị điện bao gồm công tắc, cầu chì và thiết bị bảo vệ, cho phép kiểm soát, phân phối và bảo vệ năng lượng điện trong hệ thống điện. Sự kết hợp giữa chuyển đổi và thiết bị trong từ này phản ánh chức năng chính yếu của nó trong ngành điện.
Switchgear là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực điện và năng lượng, đề cập đến các thiết bị để kiểm soát, bảo vệ và cô lập các mạch điện. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của switchgear tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các bài viết kỹ thuật, báo cáo ngành và các cuộc thảo luận về hệ thống điện, đặc biệt khi bàn về an toàn và hiệu suất của các thiết bị điện.