Bản dịch của từ Switching trong tiếng Việt

Switching

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switching(Noun)

swˈɪtʃɪŋ
ˈswɪtʃɪŋ
01

Hành động thay đổi hoặc trao đổi một thứ này lấy một thứ khác

The act of changing or exchanging one thing for another

Ví dụ
02

Một quá trình thay đổi vị trí hoặc quan điểm của bản thân.

A process of altering ones position or opinion

Ví dụ
03

Cơ chế để thay đổi kết nối trong một mạch điện.

A mechanism for changing connections in a circuit

Ví dụ

Switching(Verb)

swˈɪtʃɪŋ
ˈswɪtʃɪŋ
01

Một cơ chế để thay đổi các kết nối trong mạch điện

To change the position direction or focus of something

Ví dụ
02

Một quá trình thay đổi quan điểm hoặc vị trí của bản thân.

To make a change in the use or management of something

Ví dụ
03

Hành động thay đổi hoặc trao đổi một thứ này lấy một thứ khác

The present participle of switch to change or exchange

Ví dụ