Bản dịch của từ Switching trong tiếng Việt
Switching
Noun [U/C] Verb

Switching(Noun)
swˈɪtʃɪŋ
ˈswɪtʃɪŋ
Ví dụ
Ví dụ
Switching(Verb)
swˈɪtʃɪŋ
ˈswɪtʃɪŋ
Ví dụ
02
Một quá trình thay đổi quan điểm hoặc vị trí của bản thân.
To make a change in the use or management of something
Ví dụ
03
Hành động thay đổi hoặc trao đổi một thứ này lấy một thứ khác
The present participle of switch to change or exchange
Ví dụ
