Bản dịch của từ Swoop down on trong tiếng Việt

Swoop down on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swoop down on (Phrase)

swˈup dˈaʊn ˈɑn
swˈup dˈaʊn ˈɑn
01

Di chuyển nhanh chóng và trực tiếp hướng tới một cái gì đó hoặc ai đó từ một vị trí cao hơn.

To move quickly and directly towards something or someone from a higher position.

Ví dụ

The media often swoop down on celebrities for any minor mistake.

Truyền thông thường lao xuống trên các ngôi sao vì bất kỳ lỗi nhỏ nào.

Critics should not swoop down on individuals without understanding their circumstances.

Nhà phê bình không nên lao xuống trên cá nhân mà không hiểu rõ hoàn cảnh của họ.

Do journalists often swoop down on public figures for sensational stories?

Các nhà báo thường lao xuống trên các nhân vật công cộng để tạo ra câu chuyện gây sốc?

The media often swoop down on celebrities for gossip stories.

Truyền thông thường tấn công vào người nổi tiếng để viết tin đồn.

It's not fair when journalists swoop down on private matters.

Không công bằng khi nhà báo tấn công vào chuyện riêng tư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swoop down on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swoop down on

Không có idiom phù hợp