Bản dịch của từ Swoop down on trong tiếng Việt
Swoop down on

Swoop down on (Phrase)
The media often swoop down on celebrities for any minor mistake.
Truyền thông thường lao xuống trên các ngôi sao vì bất kỳ lỗi nhỏ nào.
Critics should not swoop down on individuals without understanding their circumstances.
Nhà phê bình không nên lao xuống trên cá nhân mà không hiểu rõ hoàn cảnh của họ.
Do journalists often swoop down on public figures for sensational stories?
Các nhà báo thường lao xuống trên các nhân vật công cộng để tạo ra câu chuyện gây sốc?
The media often swoop down on celebrities for gossip stories.
Truyền thông thường tấn công vào người nổi tiếng để viết tin đồn.
It's not fair when journalists swoop down on private matters.
Không công bằng khi nhà báo tấn công vào chuyện riêng tư.
Cụm từ "swoop down on" có nghĩa là ập xuống, thường chỉ hành động nhanh chóng hoặc đột ngột của một người hoặc một con vật nhằm tấn công hay chiếm đoạt một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa cụm từ này. Tuy nhiên, ở Anh, "swoop" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, như chim săn mồi, còn ở Mỹ, nó thường được áp dụng cả cho con người trong tình huống bất ngờ hoặc mạnh mẽ.
Cụm từ "swoop down on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "swoop", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subitus" nghĩa là "đột ngột". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, diễn tả hành động lao xuống nhanh chóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh săn mồi hoặc tấn công. Ý nghĩa hiện tại liên quan tới hành động bất ngờ và quyết liệt, phản ánh tính chất mạnh mẽ, nhanh nhạy của từ gốc.
Cụm từ "swoop down on" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động tấn công nhanh chóng hoặc sự xuất hiện đột ngột, thường liên quan đến các động vật như chim hoặc các tình huống khẩn cấp. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về hành động và mô tả sự kiện. Trong các văn bản khác, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống thể hiện sự can thiệp hoặc kiểm soát từ trên cao xuống, như trong các mô tả thể thao hoặc các cuộc điều tra an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp