Bản dịch của từ Swooping trong tiếng Việt

Swooping

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swooping (Verb)

swˈupɪŋ
swˈupɪŋ
01

Di chuyển nhanh chóng xuống dưới trong không khí.

Move rapidly downward through the air.

Ví dụ

The eagle was swooping down to catch its prey.

Đại bàng đang lao xuống để bắt con mồi của mình.

The hawk swooped in to snatch the food from the ground.

Chim ưng lao vào để cướp thức ăn từ mặt đất.

The owl was swooping silently to surprise the mice.

Con cú đang lao một cách âm thầm để làm cho ngạch ngưng.

Swooping (Adjective)

swˈupɪŋ
swˈupɪŋ
01

Từ trên cao đi xuống theo chuyển động quét.

Coming down from above in a sweeping motion.

Ví dụ

The swooping eagle caught everyone's attention at the social event.

Con đại bàng hạ xuống thu hút mọi người ở sự kiện xã hội.

Her swooping entrance into the party made a grand impression.

Việc cô ấy hạ mình xuống vào bữa tiệc tạo ấn tượng lớn.

The swooping dance moves of the performers amazed the audience.

Các động tác nhảy hạ xuống của các vũ công làm ngạc nhiên khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swooping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swooping

Không có idiom phù hợp