Bản dịch của từ Swooping trong tiếng Việt
Swooping

Swooping (Verb)
The eagle was swooping down to catch its prey.
Đại bàng đang lao xuống để bắt con mồi của mình.
The hawk swooped in to snatch the food from the ground.
Chim ưng lao vào để cướp thức ăn từ mặt đất.
The owl was swooping silently to surprise the mice.
Con cú đang lao một cách âm thầm để làm cho ngạch ngưng.
Swooping (Adjective)
The swooping eagle caught everyone's attention at the social event.
Con đại bàng hạ xuống thu hút mọi người ở sự kiện xã hội.
Her swooping entrance into the party made a grand impression.
Việc cô ấy hạ mình xuống vào bữa tiệc tạo ấn tượng lớn.
The swooping dance moves of the performers amazed the audience.
Các động tác nhảy hạ xuống của các vũ công làm ngạc nhiên khán giả.
Họ từ
Từ "swooping" là động từ, hình thành từ "swoop", mang nghĩa là lao xuống một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, thường được dùng để mô tả chuyển động của chim hoặc các vật thể bay khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "swooping" có thể gợi lên hình ảnh về hành vi săn mồi trong thiên nhiên, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi.
Từ "swooping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swoop", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "swepan", có nghĩa là bay xuống đột ngột hoặc lao vào. Nguyên thủy, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động của các loài chim săn mồi khi lao xuống để bắt con mồi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hoạt động diễn ra nhanh chóng và bất ngờ, phản ánh sự chuyển động mạnh mẽ và quyết liệt trong không gian.
Từ "swooping" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi ngữ cảnh thiên nhiên và hành động của động vật thường được thảo luận. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động đột ngột, như trong mô tả một tình huống hoặc các đối tượng chuyển động nhanh. Trong các bối cảnh khác, "swooping" thường được dùng để chỉ hành động thay đổi vị trí một cách nhanh chóng, chẳng hạn như trong thể thao hoặc mô tả diễn biến trong một câu chuyện.