Bản dịch của từ Syllabary trong tiếng Việt
Syllabary

Syllabary (Noun)
The Japanese syllabary includes Hiragana and Katakana characters for writing.
Bảng chữ cái tiếng Nhật bao gồm ký tự Hiragana và Katakana.
The syllabary is not used in English writing systems at all.
Bảng chữ cái không được sử dụng trong hệ thống viết tiếng Anh.
Does the Vietnamese syllabary help in teaching children to read quickly?
Bảng chữ cái tiếng Việt có giúp trẻ em học đọc nhanh không?
Họ từ
Hệ thống âm tiết (syllabary) là một loại chữ viết trong đó mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết thay vì một âm vị riêng lẻ như trong chữ cái. Syllabaries thường được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là trong tiếng Nhật (hiragana và katakana). Trong khi đó, không có sự phân chia rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "syllabary" với cùng một cách viết, phát âm và ý nghĩa.
Từ "syllabary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syllabaria", qua tiếng Hy Lạp "syllabē" nghĩa là "âm tiết". Trong lịch sử ngôn ngữ, các hệ thống ký tự âm tiết phát triển để thể hiện âm tiết của các từ, khác với hệ thống chữ cái chỉ thể hiện từng âm vị. Dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hiện đại, "syllabary" chỉ các hệ thống viết được thiết lập dựa trên nguyên tắc âm tiết, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức văn tự và cách phát âm.
"syllabary" là một từ ít gặp trong các phần thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói. Trong bối cảnh học ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hệ thống chữ viết sử dụng ký tự đại diện cho âm tiết, như trong tiếng Nhật hay một số ngôn ngữ bản địa. Khái niệm này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu ngôn ngữ học và giáo dục, khi phân tích cấu trúc âm tiết và các phương pháp giảng dạy đọc viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp