Bản dịch của từ Syllabary trong tiếng Việt

Syllabary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syllabary (Noun)

sˈɪləbɛɹi
sˈɪləbɛɹi
01

Một tập hợp các ký tự viết đại diện cho các âm tiết và (trong một số ngôn ngữ hoặc giai đoạn viết) phục vụ mục đích của bảng chữ cái.

A set of written characters representing syllables and in some languages or stages of writing serving the purpose of an alphabet.

Ví dụ

The Japanese syllabary includes Hiragana and Katakana characters for writing.

Bảng chữ cái tiếng Nhật bao gồm ký tự Hiragana và Katakana.

The syllabary is not used in English writing systems at all.

Bảng chữ cái không được sử dụng trong hệ thống viết tiếng Anh.

Does the Vietnamese syllabary help in teaching children to read quickly?

Bảng chữ cái tiếng Việt có giúp trẻ em học đọc nhanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syllabary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syllabary

Không có idiom phù hợp