Bản dịch của từ Symbiotic relationship trong tiếng Việt

Symbiotic relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symbiotic relationship (Noun)

sˌɪmbiˈɑtɨk ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
sˌɪmbiˈɑtɨk ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một sự tương tác sinh học gần gũi và lâu dài giữa hai sinh vật sống khác nhau.

A close and long-term biological interaction between two different biological organisms.

Ví dụ

Humans and dogs share a symbiotic relationship that benefits both species.

Con người và chó có mối quan hệ cộng sinh có lợi cho cả hai loài.

Cats do not always have a symbiotic relationship with their owners.

Mèo không phải lúc nào cũng có mối quan hệ cộng sinh với chủ của chúng.

What examples of a symbiotic relationship can you think of?

Bạn có thể nghĩ đến những ví dụ nào về mối quan hệ cộng sinh?

02

Một mối quan hệ có lợi cho cả hai giữa cá nhân hoặc nhóm.

A mutually beneficial relationship between persons or groups.

Ví dụ

Their symbiotic relationship helps the community thrive and grow stronger together.

Mối quan hệ cộng sinh của họ giúp cộng đồng phát triển và mạnh mẽ hơn.

The symbiotic relationship between local businesses is not always beneficial.

Mối quan hệ cộng sinh giữa các doanh nghiệp địa phương không phải lúc nào cũng có lợi.

Is there a symbiotic relationship among social groups in your city?

Có mối quan hệ cộng sinh nào giữa các nhóm xã hội trong thành phố của bạn không?

03

Một mối liên kết giữa hai thực thể có lợi cho nhau.

An association between two entities that is mutually advantageous.

Ví dụ

The symbiotic relationship between friends helps them grow personally and socially.

Mối quan hệ cộng sinh giữa bạn bè giúp họ phát triển cá nhân và xã hội.

A symbiotic relationship does not always exist in all friendships.

Một mối quan hệ cộng sinh không phải lúc nào cũng tồn tại trong tất cả các tình bạn.

Can you explain the symbiotic relationship in your community's social events?

Bạn có thể giải thích mối quan hệ cộng sinh trong các sự kiện xã hội của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/symbiotic relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symbiotic relationship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.