Bản dịch của từ Symbiotic relationship trong tiếng Việt
Symbiotic relationship

Symbiotic relationship(Noun)
Một mối quan hệ có lợi cho cả hai giữa cá nhân hoặc nhóm.
A mutually beneficial relationship between persons or groups.
Một mối liên kết giữa hai thực thể có lợi cho nhau.
An association between two entities that is mutually advantageous.
Một sự tương tác sinh học gần gũi và lâu dài giữa hai sinh vật sống khác nhau.
A close and long-term biological interaction between two different biological organisms.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quan hệ cộng sinh (symbiotic relationship) mô tả sự tương tác giữa hai hoặc nhiều sinh vật, trong đó mỗi bên đều nhận lợi ích từ mối quan hệ này. Các loại quan hệ cộng sinh thường gặp bao gồm cộng sinh đồng lợi, cộng sinh hại lợi, và cộng sinh trung lập. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách phát âm giữa hai vùng.
Quan hệ cộng sinh (symbiotic relationship) mô tả sự tương tác giữa hai hoặc nhiều sinh vật, trong đó mỗi bên đều nhận lợi ích từ mối quan hệ này. Các loại quan hệ cộng sinh thường gặp bao gồm cộng sinh đồng lợi, cộng sinh hại lợi, và cộng sinh trung lập. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách phát âm giữa hai vùng.
