Bản dịch của từ Symbolisation trong tiếng Việt
Symbolisation

Symbolisation (Noun)
Hành động tượng trưng hoặc đại diện cho một cái gì đó một cách tượng trưng.
The act of symbolizing or representing something symbolically.
The flag is a symbolisation of national pride for many Americans.
Cờ là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc cho nhiều người Mỹ.
The symbolisation of equality is often debated in social movements.
Biểu tượng của sự bình đẳng thường được tranh luận trong các phong trào xã hội.
Is the symbolisation of freedom clear in modern art?
Biểu tượng của sự tự do có rõ ràng trong nghệ thuật hiện đại không?
Symbolisation (Verb)
Để tượng trưng hoặc đại diện cho một cái gì đó một cách tượng trưng.
To symbolize or represent something symbolically.
The flag symbolises freedom for many citizens in the United States.
Cờ tượng trưng cho tự do của nhiều công dân ở Hoa Kỳ.
The statue does not symbolise unity among the community anymore.
Tượng không còn tượng trưng cho sự đoàn kết trong cộng đồng nữa.
Does the mural symbolise hope for the local residents?
Bức tranh tường có tượng trưng cho hy vọng của cư dân địa phương không?
Họ từ
Từ "symbolisation" (đa số viết là "symbolization" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ quá trình hoặc hành động biến một ý tưởng, cảm xúc, hoặc khái niệm thành một biểu tượng. Trong ngữ pháp, "symbolisation" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và phân tâm học để mô tả cách mà các cá nhân sử dụng biểu tượng nhằm thể hiện những điều không thể diễn đạt trực tiếp. Sự khác biệt chính giữa viết và phát âm giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách đánh vần, trong khi cách phát âm gần như giống nhau.
Từ "symbolisation" xuất phát từ tiếng Latin "symbolizare", có nghĩa là "tượng trưng" hoặc "biểu thị". Căn nguyên này xuất hiện từ tiếng Hy Lạp "symbolon", mang ý nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "vật dụng thể hiện sự kết nối". Thông qua lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng để mô tả quá trình mà một thực thể cụ thể trở thành đại diện cho một ý tưởng giàu ý nghĩa hơn. Hiện nay, "symbolisation" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực triết học và tâm lý học để phân tích cách thức các biểu tượng hình thành và ảnh hưởng đến nhận thức con người.
Từ "symbolisation" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, trong khi thường xuất hiện hơn trong phần viết và đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa và nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong triết học, tâm lý học và phân tích văn học để chỉ việc sử dụng biểu tượng nhằm thể hiện ý tưởng hoặc khái niệm sâu sắc hơn. Điều này cho thấy tính chất tư duy trừu tượng và phản ánh trong việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp