Bản dịch của từ Symbolisation trong tiếng Việt

Symbolisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symbolisation (Noun)

sˌɪmbələsˈaɪtən
sˌɪmbələsˈaɪtən
01

Hành động tượng trưng hoặc đại diện cho một cái gì đó một cách tượng trưng.

The act of symbolizing or representing something symbolically.

Ví dụ

The flag is a symbolisation of national pride for many Americans.

Cờ là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc cho nhiều người Mỹ.

The symbolisation of equality is often debated in social movements.

Biểu tượng của sự bình đẳng thường được tranh luận trong các phong trào xã hội.

Is the symbolisation of freedom clear in modern art?

Biểu tượng của sự tự do có rõ ràng trong nghệ thuật hiện đại không?

Symbolisation (Verb)

sˌɪmbələsˈaɪtən
sˌɪmbələsˈaɪtən
01

Để tượng trưng hoặc đại diện cho một cái gì đó một cách tượng trưng.

To symbolize or represent something symbolically.

Ví dụ

The flag symbolises freedom for many citizens in the United States.

Cờ tượng trưng cho tự do của nhiều công dân ở Hoa Kỳ.

The statue does not symbolise unity among the community anymore.

Tượng không còn tượng trưng cho sự đoàn kết trong cộng đồng nữa.

Does the mural symbolise hope for the local residents?

Bức tranh tường có tượng trưng cho hy vọng của cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/symbolisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symbolisation

Không có idiom phù hợp