Bản dịch của từ Symmetricalness trong tiếng Việt

Symmetricalness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symmetricalness (Adjective)

sɪmˈɛtɹɪklnɛs
sɪmˈɛtɹɪklnɛs
01

Có tỷ lệ cân đối; thể hiện sự cân bằng về tỷ lệ hoặc cách trình bày.

Having balanced proportions showing a balance in proportions or presentation.

Ví dụ

The symmetricalness of the new park design impressed the city council members.

Sự cân đối của thiết kế công viên mới gây ấn tượng với hội đồng thành phố.

The community center does not show any symmetricalness in its layout.

Trung tâm cộng đồng không có sự cân đối trong bố trí của nó.

Does the new housing project exhibit symmetricalness in its architecture?

Dự án nhà ở mới có thể hiện sự cân đối trong kiến trúc không?

Symmetricalness (Noun)

sɪmˈɛtɹɪklnɛs
sɪmˈɛtɹɪklnɛs
01

Chất lượng đối xứng; tính chất có thể chia thành hai nửa bằng nhau.

The quality of being symmetrical the property of being divisible into equal halves.

Ví dụ

The symmetricalness of the new park design impressed the city council members.

Tính đối xứng của thiết kế công viên mới gây ấn tượng cho hội đồng thành phố.

The symmetricalness of the neighborhood layout is not always prioritized by planners.

Tính đối xứng của bố cục khu phố không phải lúc nào cũng được ưu tiên bởi các nhà quy hoạch.

Is the symmetricalness of urban spaces important for community harmony?

Tính đối xứng của không gian đô thị có quan trọng cho sự hòa hợp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/symmetricalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symmetricalness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.