Bản dịch của từ Sympathizing trong tiếng Việt
Sympathizing

Sympathizing (Verb)
Để cảm nhận hoặc bày tỏ sự cảm thông hoặc hiểu biết.
To feel or express sympathy or understanding.
Many people are sympathizing with the victims of the recent earthquake.
Nhiều người đang thông cảm với các nạn nhân của trận động đất gần đây.
She is not sympathizing with those who ignore social issues.
Cô ấy không thông cảm với những người phớt lờ các vấn đề xã hội.
Are you sympathizing with the families affected by the flood?
Bạn có đang thông cảm với các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt không?
Dạng động từ của Sympathizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sympathize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sympathized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sympathized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sympathizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sympathizing |
Sympathizing (Noun)
Một người thể hiện sự hiểu biết và hỗ trợ cho sự đau khổ của người khác.
A person who shows understanding and support for someone elses suffering.
Sarah is known for her sympathizing nature towards the homeless community.
Sarah nổi tiếng với bản chất đồng cảm đối với cộng đồng vô gia cư.
Many people are not sympathizing with those affected by natural disasters.
Nhiều người không đồng cảm với những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Is sympathizing important in building a supportive social environment?
Có phải đồng cảm quan trọng trong việc xây dựng môi trường xã hội hỗ trợ không?
Họ từ
"Sympathizing" là động từ có nguồn gốc từ danh từ "sympathy", mang ý nghĩa thể hiện sự đồng cảm hoặc thông cảm với cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh, "sympathizing" không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt trong cách nhấn âm. Tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.
Từ "sympathizing" xuất phát từ tiếng Latinh "sympathia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sympatheia", nghĩa là "cảm thông". Nguyên thủy, thuật ngữ này diễn tả sự chia sẻ cảm xúc với người khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động thể hiện sự thấu hiểu và chia sẻ nỗi đau hoặc niềm vui của người khác. Ngày nay, "sympathizing" được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và xã hội để diễn tả sự kết nối tình cảm giữa con người.
Từ "sympathizing" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết đối với cảm xúc của người khác. Trong phần viết, từ này xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và xã hội. Ngoài ra, "sympathizing" cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn đạt sự thông cảm đối với hoàn cảnh của người khác, đặc biệt trong tình huống khủng hoảng hay mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

