Bản dịch của từ Symposium trong tiếng Việt

Symposium

Noun [U/C]

Symposium (Noun)

sɪmpˈoʊziəm
sɪmpˈoʊziəm
01

Một hội nghị hoặc cuộc họp để thảo luận về một chủ đề cụ thể.

A conference or meeting to discuss a particular subject.

Ví dụ

The symposium on climate change attracted many scientists.

Hội nghị về biến đổi khí hậu thu hút nhiều nhà khoa học.

The symposium focused on mental health issues in the community.

Hội nghị tập trung vào vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.

02

Một bữa tiệc uống rượu hoặc cuộc thảo luận vui vẻ, đặc biệt được tổ chức ở hy lạp cổ đại sau một bữa tiệc (và đáng chú ý là tựa đề một tác phẩm của plato).

A drinking party or convivial discussion, especially as held in ancient greece after a banquet (and notable as the title of a work by plato).

Ví dụ

The symposium was a gathering of intellectuals discussing philosophy.

Hội nghị là nơi tập trung của các nhà triết học thảo luận.

They organized a symposium to exchange ideas on societal issues.

Họ tổ chức một hội nghị để trao đổi ý kiến về vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symposium

Không có idiom phù hợp