Bản dịch của từ Syncopated trong tiếng Việt
Syncopated

Syncopated (Verb)
The dancers syncopated their movements to match the music's rhythm.
Các vũ công đã đồng bộ hóa các động tác với nhịp điệu của âm nhạc.
They did not syncopate the beats during the dance performance.
Họ không đồng bộ hóa nhịp trong buổi biểu diễn khiêu vũ.
Did the musicians syncopate their performance at the local event?
Các nhạc công có đồng bộ hóa buổi biểu diễn tại sự kiện địa phương không?
Syncopated (Adjective)
Đặc trưng bởi sự đảo lộn.
Characterized by syncopation.
The band played a syncopated rhythm at the social event last night.
Ban nhạc đã chơi một nhịp điệu bị ngắt quãng tại sự kiện xã hội tối qua.
Many people did not enjoy the syncopated music during the festival.
Nhiều người không thích âm nhạc bị ngắt quãng trong lễ hội.
Is the dance routine syncopated enough for the social gathering?
Có phải điệu nhảy bị ngắt quãng đủ cho buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "syncopated" dùng để chỉ một kỹ thuật trong âm nhạc, trong đó nhấn mạnh không theo nhịp điệu thông thường, thường tạo ra cảm giác bất ngờ và năng động hơn. Từ này xuất phát từ "syncopation" trong tiếng Anh, chỉ sự cắt ngắn hoặc thay đổi nhịp điệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và ngữ điệu. Trong văn cảnh âm nhạc, "syncopated" được sử dụng phổ biến trong jazz, nhạc funk và các thể loại âm nhạc hiện đại khác.
Từ "syncopated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "syncopare", có nghĩa là "cắt đứt" hoặc "gián đoạn". Từ này được hình thành từ hai thành phần, "syn-" nghĩa là "cùng nhau" và "copa" nghĩa là "nhịp". Trong âm nhạc, "syncopated" mô tả một phong cách nhấp nhô bất ngờ, làm nổi bật những nhịp không thường xuyên. Ý nghĩa này phản ánh việc cắt đứt sự đều đặn của nhịp điệu, tạo ra sự thú vị và bất ngờ trong giai điệu.
Từ "syncopated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà âm nhạc và văn hóa có thể được đề cập. Trong khía cạnh nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nhịp điệu trong âm nhạc, điển hình là trong các thể loại như jazz và nhạc trẻ. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như nghiên cứu văn hóa cũng như phân tích âm nhạc, nơi cần mô tả những đặc điểm nhịp điệu độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp