Bản dịch của từ Syncopated trong tiếng Việt

Syncopated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syncopated (Verb)

sˈɪŋkəpeɪtɪd
sˈɪŋkəpeɪtɪd
01

Để sửa đổi nhịp điệu âm nhạc bằng cách thay thế nhịp mạnh dự kiến bằng nhịp yếu.

To modify musical rhythm by displacing the expected strong beats with weak beats.

Ví dụ

The dancers syncopated their movements to match the music's rhythm.

Các vũ công đã đồng bộ hóa các động tác với nhịp điệu của âm nhạc.

They did not syncopate the beats during the dance performance.

Họ không đồng bộ hóa nhịp trong buổi biểu diễn khiêu vũ.

Did the musicians syncopate their performance at the local event?

Các nhạc công có đồng bộ hóa buổi biểu diễn tại sự kiện địa phương không?

Syncopated (Adjective)

01

Đặc trưng bởi sự đảo lộn.

Characterized by syncopation.

Ví dụ

The band played a syncopated rhythm at the social event last night.

Ban nhạc đã chơi một nhịp điệu bị ngắt quãng tại sự kiện xã hội tối qua.

Many people did not enjoy the syncopated music during the festival.

Nhiều người không thích âm nhạc bị ngắt quãng trong lễ hội.

Is the dance routine syncopated enough for the social gathering?

Có phải điệu nhảy bị ngắt quãng đủ cho buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syncopated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syncopated

Không có idiom phù hợp