Bản dịch của từ Displacing trong tiếng Việt
Displacing
Displacing (Verb)
New technologies are displacing traditional methods in the workplace.
Công nghệ mới đang thay thế phương pháp truyền thống ở nơi làm việc.
Globalization is displacing local customs with more universal practices.
Toàn cầu hóa đang thay thế phong tục địa phương bằng các phương pháp phổ biến hơn.
The influx of tourists is displacing residents from affordable housing options.
Số lượng khách du lịch đang đẩy người dân ra khỏi các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng.
The war displacing many families from their homes.
Chiến tranh đẩy nhiều gia đình khỏi nhà của họ.
The government displaced the villagers to build a new highway.
Chính phủ di dời người dân để xây dựng một con đường mới.
The flood displacing thousands of residents in the region.
Lũ lụt đẩy hàng nghìn cư dân khỏi khu vực.
Gentrification is displacing many low-income families from their neighborhoods.
Quá trình đô thị hóa đang làm di chuyển nhiều gia đình thu nhập thấp khỏi khu vực của họ.
The construction of the new highway is displacing several businesses along the route.
Việc xây dựng con đường cao tốc mới đang làm di chuyển một số doanh nghiệp dọc theo tuyến đường.
The flood is displacing thousands of residents from their homes to shelters.
Trận lũ đang làm di chuyển hàng nghìn cư dân từ nhà đến các nơi cứu trợ.
Dạng động từ của Displacing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Displace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displacing |
Họ từ
Từ "displacing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "displace", có nghĩa là làm cho một cái gì đó rời bỏ vị trí ban đầu của nó hoặc thay thế một vật bằng vật khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh như di dời cư dân, hủy bỏ các thành phần trong một hệ thống, hoặc thay thế trong các tình huống nghề nghiệp. "Displacing" không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và mức độ phổ biến của các bối cảnh cụ thể.
Từ "displacing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "displacere", nghĩa là "đẩy ra" hay "đặt ra ngoài". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động tước bỏ vị trí hoặc thay thế một cái gì đó trong không gian hay xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "displacing" phản ánh sự thay đổi trong vị trí hoặc trạng thái, đặc biệt trong bối cảnh xã hội, chính trị, và môi trường, nơi mà sự di dời và thay thế ngày càng trở nên quan trọng.
Từ "displacing" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến môi trường, xã hội, và đại diện cho sự thay thế hoặc loại bỏ. Trong phần Reading, từ này có thể gặp trong các văn bản khoa học và kinh tế. Ngoài ra, "displacing" còn được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, như trong các cuộc thảo luận về di cư hoặc thay đổi trong thị trường lao động. Từ này phản ánh sự chuyển giao, di chuyển của cá nhân hoặc nhóm trong không gian và thời gian.