Bản dịch của từ Displacing trong tiếng Việt

Displacing

Verb

Displacing (Verb)

dɪsplˈeisɪŋ
dɪsplˈeisɪŋ
01

Đảm nhận vị trí, vị trí hoặc vai trò của (ai đó hoặc cái gì đó).

Take over the place, position, or role of (someone or something).

Ví dụ

New technologies are displacing traditional methods in the workplace.

Công nghệ mới đang thay thế phương pháp truyền thống ở nơi làm việc.

Globalization is displacing local customs with more universal practices.

Toàn cầu hóa đang thay thế phong tục địa phương bằng các phương pháp phổ biến hơn.

02

Buộc (ai đó) phải rời bỏ nhà cửa, đặc biệt là trong chiến tranh.

Force (someone) to leave their home, especially in war.

Ví dụ

The war displacing many families from their homes.

Chiến tranh đẩy nhiều gia đình khỏi nhà của họ.

The government displaced the villagers to build a new highway.

Chính phủ di dời người dân để xây dựng một con đường mới.

03

Khiến (cái gì đó) di chuyển khỏi vị trí thích hợp hoặc thông thường của nó.

Cause (something) to move from its proper or usual place.

Ví dụ

Gentrification is displacing many low-income families from their neighborhoods.

Quá trình đô thị hóa đang làm di chuyển nhiều gia đình thu nhập thấp khỏi khu vực của họ.

The construction of the new highway is displacing several businesses along the route.

Việc xây dựng con đường cao tốc mới đang làm di chuyển một số doanh nghiệp dọc theo tuyến đường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Displacing

Không có idiom phù hợp