Bản dịch của từ Displacing trong tiếng Việt

Displacing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Displacing (Verb)

dɪsplˈeisɪŋ
dɪsplˈeisɪŋ
01

Đảm nhận vị trí, vị trí hoặc vai trò của (ai đó hoặc cái gì đó).

Take over the place, position, or role of (someone or something).

Ví dụ

New technologies are displacing traditional methods in the workplace.

Công nghệ mới đang thay thế phương pháp truyền thống ở nơi làm việc.

Globalization is displacing local customs with more universal practices.

Toàn cầu hóa đang thay thế phong tục địa phương bằng các phương pháp phổ biến hơn.

The influx of tourists is displacing residents from affordable housing options.

Số lượng khách du lịch đang đẩy người dân ra khỏi các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng.

02

Buộc (ai đó) phải rời bỏ nhà cửa, đặc biệt là trong chiến tranh.

Force (someone) to leave their home, especially in war.

Ví dụ

The war displacing many families from their homes.

Chiến tranh đẩy nhiều gia đình khỏi nhà của họ.

The government displaced the villagers to build a new highway.

Chính phủ di dời người dân để xây dựng một con đường mới.

The flood displacing thousands of residents in the region.

Lũ lụt đẩy hàng nghìn cư dân khỏi khu vực.

03

Khiến (cái gì đó) di chuyển khỏi vị trí thích hợp hoặc thông thường của nó.

Cause (something) to move from its proper or usual place.

Ví dụ

Gentrification is displacing many low-income families from their neighborhoods.

Quá trình đô thị hóa đang làm di chuyển nhiều gia đình thu nhập thấp khỏi khu vực của họ.

The construction of the new highway is displacing several businesses along the route.

Việc xây dựng con đường cao tốc mới đang làm di chuyển một số doanh nghiệp dọc theo tuyến đường.

The flood is displacing thousands of residents from their homes to shelters.

Trận lũ đang làm di chuyển hàng nghìn cư dân từ nhà đến các nơi cứu trợ.

Dạng động từ của Displacing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Displace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Displaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Displaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Displaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Displacing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Displacing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The initial impulse, constituting the first stage, results from events like earthquakes, volcanic eruptions, or landslides, causing a rapid of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] In addition, this might result in a sense of linguistic and cultural among non-native English speakers, who may feel forced to adopt English as their primary language in order to compete on the global market [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023

Idiom with Displacing

Không có idiom phù hợp