Bản dịch của từ Displacing trong tiếng Việt
Displacing
Displacing (Verb)
New technologies are displacing traditional methods in the workplace.
Công nghệ mới đang thay thế phương pháp truyền thống ở nơi làm việc.
Globalization is displacing local customs with more universal practices.
Toàn cầu hóa đang thay thế phong tục địa phương bằng các phương pháp phổ biến hơn.
The war displacing many families from their homes.
Chiến tranh đẩy nhiều gia đình khỏi nhà của họ.
The government displaced the villagers to build a new highway.
Chính phủ di dời người dân để xây dựng một con đường mới.
Gentrification is displacing many low-income families from their neighborhoods.
Quá trình đô thị hóa đang làm di chuyển nhiều gia đình thu nhập thấp khỏi khu vực của họ.
The construction of the new highway is displacing several businesses along the route.
Việc xây dựng con đường cao tốc mới đang làm di chuyển một số doanh nghiệp dọc theo tuyến đường.