Bản dịch của từ Syncretize trong tiếng Việt
Syncretize

Syncretize (Verb)
Cố gắng hợp nhất hoặc dung hòa (những điều khác nhau, đặc biệt là niềm tin tôn giáo, yếu tố văn hóa hoặc trường phái tư tưởng)
Attempt to amalgamate or reconcile differing things especially religious beliefs cultural elements or schools of thought.
Many cultures syncretize their traditions during festivals like Diwali.
Nhiều nền văn hóa hòa nhập truyền thống của họ trong các lễ hội như Diwali.
They do not syncretize modern beliefs with ancient practices effectively.
Họ không hòa nhập các niềm tin hiện đại với các thực hành cổ đại một cách hiệu quả.
Can communities syncretize diverse cultural elements for better social harmony?
Các cộng đồng có thể hòa nhập các yếu tố văn hóa đa dạng để đạt được sự hòa hợp xã hội tốt hơn không?
Họ từ
Từ "syncretize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là sự kết hợp hay hòa trộn các yếu tố khác nhau để tạo thành một hệ thống thống nhất. Trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, "syncretize" thường chỉ hành động kết hợp các tín ngưỡng hoặc tri thức khác nhau để tạo ra một niềm tin mới. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "syncretization" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "syncretize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "synkretismos", có nghĩa là sự hợp nhất hoặc kết hợp các tín ngưỡng và quan điểm khác nhau. Tiền tố "syn-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "kretismos" liên quan đến kiểu cách của người Cretan. Qua thời gian, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như tôn giáo, triết học, và chính trị để diễn tả sự hòa hợp giữa các hệ thống niềm tin khác nhau, phản ánh sự tiếp thu và kết hợp trong bối cảnh văn hóa đa dạng hiện nay.
Từ "syncretize" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về các khái niệm văn hóa, tôn giáo, hoặc triết học. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả quá trình kết hợp hoặc hòa nhập các ý tưởng, thực hành từ các nguồn gốc khác nhau, thường liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật hoặc lịch sử. Tình huống ứng dụng điển hình bao gồm nghiên cứu văn hóa đa dạng và phân tích ảnh hưởng lẫn nhau giữa các hệ thống tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp