Bản dịch của từ Amalgamate trong tiếng Việt

Amalgamate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amalgamate(Verb)

ɐmˈælɡɐmˌeɪt
ˈɑmɑɫɡəˌmeɪt
01

Trộn các kim loại để tạo ra hợp kim.

To mix metals to create a compound

Ví dụ
02

Kết hợp hoặc hòa quyện các yếu tố khác nhau

To blend or unite different elements

Ví dụ
03

Kết hợp hoặc hợp nhất để hình thành một thực thể duy nhất

To combine or merge to form one entity

Ví dụ