Bản dịch của từ Amalgamate trong tiếng Việt

Amalgamate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amalgamate (Verb)

əmˈælgəmeɪt
əmˈælgəmeɪt
01

Kết hợp hoặc hợp nhất để tạo thành một tổ chức hoặc cơ cấu.

Combine or unite to form one organization or structure.

Ví dụ

Many social clubs amalgamate to increase their impact in the community.

Nhiều câu lạc bộ xã hội hợp nhất để tăng tác động trong cộng đồng.

Some organizations prefer not to amalgamate due to differences in values.

Một số tổ chức thích không hợp nhất do khác biệt về giá trị.

Do you think it's beneficial for social groups to amalgamate for projects?

Bạn có nghĩ rằng việc hợp nhất cho các nhóm xã hội vì dự án có lợi không?

Dạng động từ của Amalgamate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amalgamate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amalgamated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amalgamated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amalgamates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amalgamating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amalgamate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amalgamate

Không có idiom phù hợp