Bản dịch của từ Amalgamate trong tiếng Việt
Amalgamate
Amalgamate (Verb)
Many social clubs amalgamate to increase their impact in the community.
Nhiều câu lạc bộ xã hội hợp nhất để tăng tác động trong cộng đồng.
Some organizations prefer not to amalgamate due to differences in values.
Một số tổ chức thích không hợp nhất do khác biệt về giá trị.
Do you think it's beneficial for social groups to amalgamate for projects?
Bạn có nghĩ rằng việc hợp nhất cho các nhóm xã hội vì dự án có lợi không?
Dạng động từ của Amalgamate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amalgamate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amalgamated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amalgamated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amalgamates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amalgamating |
Họ từ
Từ "amalgamate" có nghĩa là kết hợp hai hay nhiều yếu tố thành một thể thống nhất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc doanh nghiệp khi sáp nhập các công ty. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh quốc gia, với "amalgamate" ít gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi thường ưu tiên thuật ngữ sáp nhập như "merge".
Từ "amalgamate" xuất phát từ tiếng Latinh "amalgamare", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "hòa tan". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển sang "amalgame", đề cập đến việc trộn các kim loại khác nhau. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình hợp nhất giữa các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Ngày nay, "amalgamate" được sử dụng trong nhiều bối cảnh để chỉ sự kết hợp hoặc liên kết giữa các yếu tố, tổ chức hoặc ý tưởng khác nhau.
Từ "amalgamate" thể hiện tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần đọc và viết, nó xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và quản lý, chẳng hạn như mô tả sự hợp nhất doanh nghiệp. Trong phần nghe và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các dự án hợp tác hoặc tích hợp. Nói chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống chuyên ngành đòi hỏi sự phối hợp hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp