Bản dịch của từ Syncretizing trong tiếng Việt
Syncretizing

Syncretizing (Verb)
Many communities are syncretizing traditions from various cultures for unity.
Nhiều cộng đồng đang hòa quyện các truyền thống từ nhiều nền văn hóa để đoàn kết.
They are not syncretizing their beliefs, despite the diverse influences.
Họ không hòa quyện niềm tin của mình, mặc dù có nhiều ảnh hưởng khác nhau.
Are you syncretizing different social practices in your community projects?
Bạn có đang hòa quyện các thực hành xã hội khác nhau trong các dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "syncretizing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết hợp hoặc hòa hợp các quan điểm, hệ tư tưởng, hoặc niềm tin khác nhau thành một thể thống nhất. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu tôn giáo, triết học hoặc chính trị để chỉ quá trình tạo ra sự đồng nhất từ những sự khác biệt. Dù không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm ‘sy’ mạnh mẽ hơn.
Từ "syncretizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "syncretismus", kết hợp từ "syn-" (cùng nhau) và "cretus" (tạo ra). Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc hòa nhập các tín ngưỡng hoặc phương pháp khác nhau thành một hệ thống thống nhất. Ngày nay, “syncretizing” thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu văn hóa và tôn giáo để mô tả quá trình kết hợp và hòa trộn các yếu tố đa dạng, phản ánh sự giao thoa văn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "syncretizing" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu rơi vào các ngữ cảnh như triết học, tôn giáo và văn hóa, nơi sự kết hợp các yếu tố khác nhau được thảo luận. Thường gặp trong các cuộc tranh luận về sự hòa hợp văn hóa hoặc trong nghiên cứu khoa học xã hội, từ này thể hiện khả năng tổng hợp và hòa nhập đa dạng.