Bản dịch của từ Syndicates trong tiếng Việt
Syndicates

Syndicates (Noun)
Many social syndicates help the homeless in New York City.
Nhiều liên minh xã hội giúp người vô gia cư ở thành phố New York.
Not all syndicates focus on community service and support.
Không phải tất cả các liên minh đều tập trung vào dịch vụ cộng đồng.
Do you know any syndicates that promote environmental awareness?
Bạn có biết liên minh nào thúc đẩy nhận thức về môi trường không?
Dạng danh từ của Syndicates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Syndicate | Syndicates |
Syndicates (Verb)
Many companies syndicates their resources to tackle social issues effectively.
Nhiều công ty hợp tác tài nguyên để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
They do not syndicates their efforts for community service projects.
Họ không hợp tác nỗ lực cho các dự án phục vụ cộng đồng.
Do organizations syndicates their operations to improve social welfare programs?
Các tổ chức có hợp tác hoạt động để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Syndicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Syndicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Syndicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Syndicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Syndicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Syndicating |
Họ từ
Từ "syndicate" có nghĩa chung là một nhóm các cá nhân hoặc tổ chức hợp tác để thực hiện một mục tiêu chung, thường liên quan đến việc quản lý tài chính hoặc kinh doanh. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều là "syndicate", nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và báo chí để chỉ một nhóm người cùng sở hữu hoặc điều hành. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tội phạm có tổ chức khi sử dụng từ này.
Từ "syndicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syndicus", có nghĩa là "đại diện". Từ này được áp dụng vào thế kỷ 16 để chỉ một nhóm người có chung mục tiêu, thường nhằm tổ chức và quản lý các hoạt động kinh doanh hoặc sự kiện. Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một liên minh các cá nhân hoặc tổ chức, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại liên quan đến các nhóm hợp tác nhằm đạt được lợi ích chung, thường là trong lĩnh vực kinh tế hoặc tội phạm.
Từ "syndicates" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế, tài chính và luật pháp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống liên quan đến các tập đoàn hoặc tổ chức hợp tác được thảo luận. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về tội phạm có tổ chức, nơi các nhóm mafia hoặc tội phạm được đề cập. Từ này thể hiện sự hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm đạt được lợi ích chung.