Bản dịch của từ Syndicates trong tiếng Việt
Syndicates
Syndicates (Noun)
Many social syndicates help the homeless in New York City.
Nhiều liên minh xã hội giúp người vô gia cư ở thành phố New York.
Not all syndicates focus on community service and support.
Không phải tất cả các liên minh đều tập trung vào dịch vụ cộng đồng.
Do you know any syndicates that promote environmental awareness?
Bạn có biết liên minh nào thúc đẩy nhận thức về môi trường không?
Dạng danh từ của Syndicates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Syndicate | Syndicates |
Syndicates (Verb)
Many companies syndicates their resources to tackle social issues effectively.
Nhiều công ty hợp tác tài nguyên để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
They do not syndicates their efforts for community service projects.
Họ không hợp tác nỗ lực cho các dự án phục vụ cộng đồng.
Do organizations syndicates their operations to improve social welfare programs?
Các tổ chức có hợp tác hoạt động để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Syndicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Syndicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Syndicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Syndicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Syndicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Syndicating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Syndicates cùng Chu Du Speak