Bản dịch của từ Syndicates trong tiếng Việt

Syndicates

Noun [U/C] Verb

Syndicates (Noun)

sˈɪndɪkəts
sˈɪndɪkəts
01

Một nhóm cá nhân hoặc tổ chức kết hợp với nhau để thúc đẩy một số lợi ích chung.

A group of individuals or organizations combined to promote some common interest.

Ví dụ

Many social syndicates help the homeless in New York City.

Nhiều liên minh xã hội giúp người vô gia cư ở thành phố New York.

Not all syndicates focus on community service and support.

Không phải tất cả các liên minh đều tập trung vào dịch vụ cộng đồng.

Do you know any syndicates that promote environmental awareness?

Bạn có biết liên minh nào thúc đẩy nhận thức về môi trường không?

Dạng danh từ của Syndicates (Noun)

SingularPlural

Syndicate

Syndicates

Syndicates (Verb)

sˈɪndɪkeɪts
sˈɪndɪkeɪts
01

Kiểm soát hoặc duy trì hoạt động kinh doanh thông qua một tập đoàn.

Control or maintain business operations through a syndicate.

Ví dụ

Many companies syndicates their resources to tackle social issues effectively.

Nhiều công ty hợp tác tài nguyên để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

They do not syndicates their efforts for community service projects.

Họ không hợp tác nỗ lực cho các dự án phục vụ cộng đồng.

Do organizations syndicates their operations to improve social welfare programs?

Các tổ chức có hợp tác hoạt động để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?

Dạng động từ của Syndicates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Syndicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Syndicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Syndicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Syndicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Syndicating

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syndicates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syndicates

Không có idiom phù hợp