Bản dịch của từ Synthesize trong tiếng Việt
Synthesize
Synthesize (Verb)
Tạo ra (thứ gì đó) bằng cách tổng hợp, đặc biệt là về mặt hóa học.
Make something by synthesis especially chemically.
Scientists synthesize new drugs to treat diseases in society.
Các nhà khoa học tổng hợp các loại thuốc mới để điều trị bệnh trong xã hội.
Pharmaceutical companies synthesize chemicals for various social needs.
Các công ty dược phẩm tổng hợp các hợp chất cho nhu cầu xã hội đa dạng.
Researchers synthesize data to analyze social trends and behaviors.
Các nhà nghiên cứu tổng hợp dữ liệu để phân tích xu hướng và hành vi xã hội.
Sản xuất (âm thanh) điện tử.
He synthesized music for the social media campaign.
Anh ta tổng hợp âm nhạc cho chiến dịch truyền thông xã hội.
The team will synthesize data to analyze social trends.
Nhóm sẽ tổng hợp dữ liệu để phân tích xu hướng xã hội.
She needs to synthesize information for the social report.
Cô ấy cần tổng hợp thông tin cho báo cáo xã hội.
Dạng động từ của Synthesize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Synthesize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Synthesized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Synthesized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Synthesizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Synthesizing |
Họ từ
Từ "synthesize" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là kết hợp các yếu tố khác nhau để hình thành một hệ thống hoặc sản phẩm mới. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "synthesize" thường được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra hợp chất hóa học từ các thành phần đơn giản. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể thay đổi do yếu tố khu vực.
Từ "synthesize" xuất phát từ tiếng Latin "synthesizare", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synthesis", nghĩa là "kết hợp". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, triết học và nghệ thuật để diễn tả quá trình kết hợp các thành phần khác nhau thành một tổng thể mới. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của tri thức, mà trong đó việc tổng hợp thông tin, ý tưởng hoặc vật liệu trở thành yếu tố thiết yếu trong quy trình sáng tạo và nghiên cứu hiện đại.
Từ "synthesize" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần writing và speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và kết hợp thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học và công nghệ, liên quan đến quá trình tổng hợp dữ liệu hoặc hợp chất hóa học, cũng như trong nghiên cứu để diễn tả việc kết hợp các lý thuyết hoặc quan điểm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp