Bản dịch của từ Systems software trong tiếng Việt
Systems software

Systems software (Noun)
Nghiên cứu cơ sở lý thuyết về thông tin và tính toán cũng như việc triển khai và ứng dụng chúng trong hệ thống máy tính.
The study of the theoretical foundations of information and computation and their implementation and application in computer systems.
Many students study systems software for better job opportunities in technology.
Nhiều sinh viên học phần mềm hệ thống để có cơ hội việc làm tốt hơn trong công nghệ.
Not all universities offer courses in systems software and its applications.
Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp khóa học về phần mềm hệ thống và ứng dụng của nó.
Do you think systems software is essential for modern social applications?
Bạn có nghĩ rằng phần mềm hệ thống là cần thiết cho các ứng dụng xã hội hiện đại không?
Hệ thống phần mềm (systems software) đề cập đến các chương trình và ứng dụng giúp quản lý tài nguyên phần cứng của máy tính, ví dụ như hệ điều hành, trình điều khiển thiết bị và phần mềm hệ thống khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng và nhận thức về các thành phần phần mềm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh công nghệ trong từng khu vực.
Từ "systems software" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "systema", mang ý nghĩa là "hệ thống", và "software" xuất phát từ từ "soft", có nghĩa là "mềm dẻo". Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1960 để chỉ các chương trình máy tính điều khiển phần cứng và hỗ trợ các ứng dụng. Kết hợp lại, "systems software" đề cập đến các phần mềm cần thiết cho việc vận hành và quản lý hệ thống máy tính, phản ánh sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin.
“Systems software” là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến các chương trình điều hành máy tính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi yêu cầu hiểu biết về cấu trúc và chức năng của phần mềm. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bối cảnh chuyên ngành như hội thảo, tài liệu giáo dục, và các khóa học liên quan đến lập trình hoặc phát triển phần mềm, nơi các chuyên gia bàn luận về vai trò và sự phát triển của phần mềm hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp