Bản dịch của từ Systems software trong tiếng Việt

Systems software

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systems software (Noun)

sˈɪstəmz sˈɔftwˌɛɹ
sˈɪstəmz sˈɔftwˌɛɹ
01

Nghiên cứu cơ sở lý thuyết về thông tin và tính toán cũng như việc triển khai và ứng dụng chúng trong hệ thống máy tính.

The study of the theoretical foundations of information and computation and their implementation and application in computer systems.

Ví dụ

Many students study systems software for better job opportunities in technology.

Nhiều sinh viên học phần mềm hệ thống để có cơ hội việc làm tốt hơn trong công nghệ.

Not all universities offer courses in systems software and its applications.

Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp khóa học về phần mềm hệ thống và ứng dụng của nó.

Do you think systems software is essential for modern social applications?

Bạn có nghĩ rằng phần mềm hệ thống là cần thiết cho các ứng dụng xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/systems software/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systems software

Không có idiom phù hợp